Chúng ta thường có thói quen sử dụng từ “very” trước một tính từ nhằm nhấn mạnh mức độ mạnh hơn của tính từ đó, ví dụ như “very good”, “very bad”,… Tuy nhiên, để tránh việc lặp lại nhiều lần từ “very” trong văn nói hoặc văn viết, chúng ta có thể sử dụng các tính từ khác cùng nghĩa nhưng mạnh hơn để thay thế.
TRÁNH VERY | HÃY DÙNG | NGHĨA |
afraid /əˈfreɪd/ | terrified /ˈterɪfaɪd/ | khiếp sợ |
angry /ˈæŋɡri/ | furious /ˈfjʊriəs/ | giận dữ |
bad /bæd/ | atrocious /əˈtroʊʃəs/ | xấu xa, tàn bạo |
beautiful /ˈbjuːtɪfl/ | exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ | tinh tế, cực đẹp |
big /big/ | immense /ɪˈmens/ | bao la |
bright /brait/ | dazzling /ˈdæzlɪŋ/ | sáng chói |
capable /ˈkeɪpəbl/ | accomplished /əˈkɑːmplɪʃt/ | tài năng hoàn mỹ |
clean /kli:n/ | spotless /ˈspɑːtləs/ | sạch bóng |
clever /ˈklevər/ | brilliant /ˈbrɪliənt/ | thông minh |
cold /koʊld/ | freezing /ˈfriːzɪŋ/ | giá băng |
conventional /kənˈvenʃənl/ | conservative /kənˈsɜːrvətɪv/ | bảo thủ |
dirty /ˈdɜːrti/ | squalid /ˈskwɒl.ɪd/ | rất bẩn |
dry /drai/ | parched /pɑːrtʃt/ | khô nẻ |
eager /ˈiːɡər/ | keen /ki:n/ | tha thiết |
fast /fæst/ | quick /kwɪk/ | cấp tốc |
fierce /firs/ | ferocious /fəˈroʊʃəs/ | hung ác |
good /ɡʊd/ | superb /suːˈpɜːrb/ | tuyệt vời |
happy /ˈhæpi/ | jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/ | vui sướng |
hot /hɑːt/ | scalding /ˈskɔːldɪŋ/ | nóng bỏng |
hungry /ˈhʌŋɡri/ | ravenous /ˈrævənəs/ | đói cồn cào |
large /lɑːrdʒ/ | colossal /kəˈlɑːsl/ | khổng lồ |
lively /ˈlaɪvli/ | vivacious /vɪˈveɪʃəs/ | sôi nổi |
loved /lʌvd/ | adored /əˈdɔːrd/ | say mê |
neat /niːt/ | immaculate /ɪˈmækjələt/ | tinh tế |
old /oʊld/ | ancient /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa |
poor /pʊə(r)/ | destitute /ˈdestɪtuːt/ | bần cùng |
pretty /ˈprɪti/ | beautiful /ˈbjuːtɪfl/ | tốt đẹp |
quite /kwaɪt/ | silent /ˈsaɪlənt/ | tịch mịch |
risky /ˈrɪski/ | perilous /ˈperələs/ | hiểm họa |
roomy /ˈruː.mi/ | spacious /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
rude /ru:d/ | vulgar /ˈvʌlɡər | tục tĩu |
serious /ˈsɪriəs/ | solemn /ˈsɑːləm/ | trang nghiêm |
small /smɔːl/ | tiny /ˈtaɪni/ | tí hon |
strong /strɔːŋ/ | unyielding /ʌnˈjiːldɪŋ/ | mạnh mẽ |
stupid /ˈstuːpɪd/ | idiotic /ˌɪdiˈɑːtɪk/ | đần độn |
tasty /ˈteɪsti/ | delicious /dɪˈlɪʃəs/ | thơm ngon |
thin /θɪn/ | gaunt /ɡɔːnt/ | gầy hốc hác |
tired /ˈtaɪərd/ | exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ | kiệt sức |
ugly /ˈʌɡli/ | hideous /ˈhɪdiəs/ | xấu xa |
valuable /ˈvæljuəbl/ | precious /ˈpreʃəs/ | quý giá |
weak /wiːk/ | feeble /ˈfiːbl/ | yếu ớt |
wet /wet/ | soaked /soʊkt/ | ướt sũng |
wicked /ˈwɪkɪd/ | villainous /ˈvɪlənəs/ | tàn bạo |
wise /waɪz/ | sagacious /səˈɡeɪʃəs/ | lanh lợi |
worried /ˈwɜːrid/ | anxious /ˈæŋkʃəs/ | lo âu |
Ví dụ:
Falun Dafa (also known as Falun Gong) is an ancient form of Chinese cultivation practice. The practice teaches practitioners to assimilate to the characteristics of the universe: Truthfulness – Benevolence – Forbearance.
Pháp Luân Đại Pháp (còn được gọi là Pháp Luân Công) là môn tu luyện cổ truyền của người Trung Quốc. Môn tập dạy người học hành xử theo nguyên lý Chân – Thiện – Nhẫn của vũ trụ.
What’s for lunch? I’m absolutely ravenous.
Có gì ăn trưa không? Tôi đang đói cồn cào cả ruột đây.
Quy is an accomplished artist.
Quý là một họa sĩ đầy tài năng.
Ngọc Ánh
Xem thêm
- Tính từ và trạng từ
- Tính từ ngắn và tính từ dài
- Học tiếng Anh qua bài hát: Dove high over the storm (Video)