Đại Kỷ Nguyên

30 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng ‘On’ (Phần I)

On là một giới từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó có thể kết hợp với rất nhiều từ, cụm từ để tạo ra nghĩa khác nhau. Bài học này chúng ta cùng tìm hiểu một số cụm từ đi với On phổ biến nhất nhé!

On and off: thỉnh thoảng, lúc lúc, chốc chốc

It rained on and off all day.

Cả ngày, trời thi thoảng lại mưa.

On board: trên tàu (máy bay hay tàu)

He was not on board the ship when it sailed.

Anh ấy không ở trên tàu khi tàu nhổ neo.

On duty: trực (nhật), đang làm nhiệm vụ

There is always a security guard on duty in the evening.

Luôn có một nhân viên bảo vệ làm nhiệm vụ vào buổi tối.

On fire: đang cháy

He smoked while have the tank topped up so the car was on fire.

Anh ấy hút thuốc trong khi đổ bình xăng nên chiếc xe bị cháy.

On foot: đi bộ

His car had been broken so he had to go school on foot.

Xe hơi của anh ấy bị hỏng nên anh ấy phải đi bộ đến trường.

On handsẵn có, sẵn sàng

When you study Chinese, you should always have a dictionary on hand.

Khi bạn học tiếng Trung, bạn nên luôn có sẵn một quyển từ điển.

On the one hand: một mặt & On the other (hand): mặt khác

On the one hand they’d love to have kids, but on the other, they don’t want to give up their freedom

Một mặt họ muốn có em bé, nhưng mặt khác họ lại không muốn mất sự tự do.

On one’s own: một mình, tự mình (làm)

He has achieved the success on his own

Anh ấy tự mình gặt hái thành công.

On occasion: thỉnh thoảng

He has, on occasion, told a small lie.

Thỉnh thoảng anh ấy vẫn nói dối.

On purpose: có mục đích

I believe he did it on purpose.

Tôi tin rằng anh ấy làm vậy là có lí do.

On paper: trên giấy tờ, trên lý thuyết

Let’s put some of your ideas down on paper.

Hãy viết những ý tưởng của bạn lên giấy.

On sale: đang giảm giá

Are these products on sale?

Những sản phẩm này có đang được giảm giá không?

On second thoughts: nghĩ lại

On second thought, I would like to buy a car instead of a house.

Sau khi nghĩ lại, tôi muốn chọn mua một chiếc xe ô tô thay vì ngôi nhà.

On average: trung bình

On average, a person’s income is highest when they are in their mid-50s.

Xét mặt bằng chung, thu nhập của một người cao nhất khi họ đang ở giữa tuổi 50.

On the button: chính xác

She was right on the button when she said I’d regret moving out.

Cô ấy đã hoàn toàn đúng khi nói rằng tôi sẽ hối tiếc khi rời đi.

 

Hồng Dương tổng hợp

Xem thêm:

 

Exit mobile version