1. allow (v) — /ə’lau/ — cho phép, để cho
2. abuse (v) — /ə’bju:s/ — ngược đãi, hành hạ, lạm dụng
3. naive (adj) — /nɑ:’i:v/ — ngây thơ, khờ khạo
4. own (adj) — /oun/ — của riêng
Give but don’t allow yourself to be used.
Love but don’t allow your heart to be abused.
Trust but don’t be naive.
Listen to others but don’t lose your own voice.
(Hãy cho đi nhưng chớ để mình bị lợi dụng.
Hãy yêu thương nhưng chớ để trái tim mình bị ngược đãi.
Hãy tin tưởng nhưng chớ ngây thơ.
Hãy lắng nghe người khác nhưng chớ đánh mất tiếng nói của chính mình.)
Đức Hải (tổng hợp)