1. dignity (n) — /’digniti/ — phẩm cách, phẩm giá, lòng tự trọng
2. require (v) — /ri’kwaiə/ — đòi hỏi, yêu cầu
3. sacrifice (v) (n) — /’sækrifais/ — hy sinh, sự hy sinh
4. respect (v) (n) — /ris’pekt/ — tôn trọng, sự tôn trọng
I would rather be alone with dignity than in a relationship that requires me to sacrifice my self respect. ~ Mandy Hale
(Tôi thà sống cô đơn với phẩm giá còn hơn là có một mối quan hệ mà đòi hỏi mình phải hy sinh lòng tự trọng.)
Đức Hải