Đại Kỷ Nguyên

Những câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng tại công sở

Đối với nhân viên văn phòng, tiếng Anh rất quan trọng. Một người tự tin giao tiếp tiếng Anh nơi công sở sẽ gặp rất nhiều thuận lợi trong công việc. Các bạn hãy cùng học những câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng qua bài học dưới đây:

Giới thiệu

How do you do? My name is ….
Xin chào. Tôi tên là …

This is … calling from … Company
Tôi là … gọi từ công ty ….

I have had … years experience with a company as a salesman/accountant/…
Tôi có … năm kinh nghiệm làm nhân viên bán hàng/kế toán/…

Let me brief you on our company
Để tôi giới thiệu qua về công ty chúng tôi

I would like to briefly introduce our product line to you
Tôi muốn giới thiệu qua về các mặt hàng của chúng tôi

Our company was set up in …
Công ty chúng tôi được thành lập vào năm …

Vắng mặt tại cơ quan

I need tomorrow off
Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.

I need a sick leave for two days
Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.

Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?
Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?

I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today.
Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.

I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor
Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.

I want to take a day off to see a doctor
Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ.

He has a day off today./He’s off sick today
Hôm nay anh ấy nghỉ làm./ Anh ấy hôm nay bị ốm.

She’s on maternity leave. – Cô ấy đang nghỉ đẻ.

She’s on holiday. – Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.

Khen ngợi

You did a good job./ You’ve done a great job.
Anh đã làm rất tốt.

Well done. I’m proud of you.
Tốt lắm. Tôi rất tự hào về anh.

What a marvellous memory you’ve got!
Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.

What a smart answer!
Thật là một câu trả lời thông minh!

He is so prospective.
Anh ấy đầy triển vọng.

She ought to be praised for what she has done.
Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm.

The worker was praised for his observance of the rules.
Người công nhân này được biểu dương vì đã tuân thủ các nguyên tắc.

Good job on the report! I think the executives will like it.
Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó.

Thể hiện sự đồng tình

Hoàn toàn đồng ý:

Absolutely! Tuyệt đối
Definitely! Chắc chắn
For sure! Chắc chắn
Great! Tuyệt vời
I’ll say! Tôi tán thành
Okay! Được
Sure thing! Chắc chắn rồi
You bet! Tôi đặt cược đó

– Đồng ý nhưng không chắc chắn

I think so: Tôi nghĩ vậy
I’m considering it: Tôi đang xem xét điều đó
I’ll think about it: Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó
Most likely I will: Nhiều khả năng tôi sẽ
Okay, If you really want me to. Được rồi, nếu bạn thực sự muốn tôi
Probably: Có thể
That might be a good idea. Đó có thể là một ý tưởng tốt

Thể hiện sự phản đối

– Hoàn toàn không đồng ý
Are you kidding? Bạn đang giỡn hả
Forget it! Quên điều đó đi
Never! Không bao giờ
No way! Không có cách nào
Not on your life! Không thể nào
Nothing doing! Không thể làm

– Không đồng ý nhưng có thể thuyết phục
I don’t think so. Tôi không nghĩ vậy
I doubt it. Tôi nghi ngờ điều đó
I’d rather not Tôi không muốn
Not likely Không có khả năng
Probably not. Chắc là không
That’s probably not such a good idea. Đó có lẽ không phải là ý tưởng thật tốt

Hẹn gặp/Nói chuyện với khách hàng

I’d like to speak to Mr. John Smith: Tôi muốn nói chuyện với ông John Smith.

He’s with a customer at the moment. – Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
Shall we make it 3 o’clock?: Chúng ta hẹn gặp lúc 3 giờ được không?

Is there any possibility we can move the meeting to Monday?: Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ hai được không?
I am glad to finally get hold of you: Tôi rất vui vì cuối cùng cũng liên lạc được với ông.

Could you spell your name, please?
Ông có thể đánh vần tên mình được không?

I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?

May I leave the message?
Tôi có thể để lại tin nhắn không?

I’m afraid he is not available now.
Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.

He’s with a customer at the moment.
Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.

I’ll be with you in a moment.
Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.

Sorry to keep you waiting.
Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.

Yến Nga (tổng hợp)

Exit mobile version