Trong tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị để diễn tả cảm xúc như buồn, vui, bực bội, giận dữ bên cạnh những mẫu câu thông thường. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Thành ngữ diễn tả sự vui mừng
over the moon: sung sướng vô cùng
Ví dụ:
He was over the moon when he passed the exam.
Anh ấy sung sướng vô cùng khi vượt qua được kì thi.
thrilled to bits: rất hài lòng
Ví dụ:
She was thrilled to bits with her new work.
Cô ấy rất hài lòng với công việc mới của mình.
in seventh heaven: rất vui sướng
Ví dụ:
The child was in seventh heaven when he met her parents.
Đứa trẻ rất vui sướng khi được gặp bố mẹ mình.
on cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.
Ví dụ:
“Was Helen pleased about getting that job?” – “Pleased? She was on cloud nine!”
“Helen hài lòng về công việc này đúng không?” – “Hài lòng? Phải nói là cô ấy hạnh phúc ở đang ở trên mây ấy chứ.”
jump for joy: nhảy cẫng lên vì sung sướng.
Ví dụ:
Linda jumped for joy when she got the scholarship.
Linda nhảy cẫng lên vì sung sướng khi nhận được học bổng.
Thành ngữ diễn tả tâm trạng buồn
down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng
Ví dụ:
When she left him, he was down in the dumps for a few months.
Khi cô ta rời bỏ anh ấy, anh đã rất buồn trong vài tháng.
feel blue: cảm thấy buồn
She felt a little blue beacause she lost some money.
Cô ấy ảm thấy hơi buồn một chút vì cô ấy bị mất ít tiền.
beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn
Ví dụ:
My family was beside ourselves with grief when my grandmother died.
Cả gia đình tôi rất đau buồn khi bà nội qua đời.
Mai Hoa
Xem thêm
- Tính từ miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh (Phần 1)
- Cách nói để bày tỏ cảm xúc sợ hãi
- Cơ trưởng người Việt tìm ra món quà vô giá cho người dân Việt Nam sau 14.500 giờ bay