Đại Kỷ Nguyên

Đọc báo song ngữ: Sóng Wifi – ‘Sát thủ’ thầm lặng đối với con người (P.1)

Để nâng cao khả năng đọc hiểu, trau dồi vốn từ cũng như cách viết câu tiếng Anh đúng ngữ pháp, gần gũi và tự nhiên hơn với lối hành văn của người bản xứ, đọc báo song ngữ là một gợi ý cho người học. Với phương pháp này, bạn không những cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình mà còn tiếp cận được với nguồn thông tin đa dạng, hữu ích của thế giới.

Chuyên mục Học tiếng Anh sẽ sưu tầm và tổng hợp các bài báo, trích đoạn từ các nguồn uy tín như The Epoch Times, NTD.tv, BBC, … với chủ đề đa dạng. Đặc biệt, chuyên mục sẽ đi vào phân tích từ mới, cấu trúc ngữ pháp bên cạnh việc phiên dịch để giúp độc giả hiểu hơn về cách dùng từ, viết câu.

 WI-FI: COULD IT BE KILLING US SLOWLY?

1. Contributes to the Development of Insomnia

It’s been suggested that sleeping near a phone, in a home with Wi-Fi, or in an apartment building with many Wi-Fi signals can create chronic sleep problems as the constant bombardment of Wi-Fi pollution interferes with falling asleep and sleep patterns. For many, sleep deprivation is just the start for larger problems. The development of depression and hypertension have also been linked to inadequate sleep. 

Gia tăng sự trầm trọng của chứng mất ngủ

Người ta cho rằng ngủ gần điện thoại, ở trong nhà hoặc toà nhà có nhiều sóng Wifi có thể gây ra các vấn đề mãn tính về giấc ngủ do việc phát sóng liên tục ảnh hưởng tới việc đi ngủ và ngủ sâu giấc. Đối với nhiều người, thiếu ngủ chỉ là khởi đầu của những vấn đề lớn hơn. Sự gia tăng vấn đề của bệnh trầm cảm và tăng huyết áp cũng có liên quan tới việc ngủ không đủ.

Wifi gây ảnh hưởng tới chất lượng giấc ngủ (Ảnh: kbc.co.ke)

2. Damaging to Childhood Development

Exposure to non-thermal radio frequency radiation from Wi-Fi and cellular phones can disrupt normal cellular development, especially fetal development. A 2004 animal study linked exposure to delayed kidney development. These findings were supported by a 2009 Austrian study. In fact, the disruption of protein synthesis is so severe that authors specifically noted, “this cell property is especially pronounced in growing tissues, that is, in children and youth. Consequently, these population groups would be more susceptible than average to the described effects.” In short, bathing the developmentally young in Wi-Fi increases their risk of developmental issues.

Gây hại cho sự phát triển của trẻ

Tiếp xúc với bức xạ tần số vô tuyến không nhiệt từ Wi-Fi và điện thoại di động có thể làm gián đoạn sự phát triển tế bào bình thường, đặc biệt là sự phát triển của thai nhi. Một nghiên cứu trên động vật năm 2004 cho thấy sự liên quan của việc phơi nhiễm đến sự phát triển chậm của thận. Những phát hiện này được ủng hộ bởi một nghiên cứu của Áo năm 2009. Trên thực tế, sự gián đoạn của quá trình tổng hợp protein là cực kỳ nghiêm trọng và là điều mà các tác giả đặc biệt nhất mạnh, “đặc điểm này của tế bào đặc biệt rõ rệt trong các mô đang phát triển ở trẻ em và thanh thiếu niên. Do đó, các nhóm đối tượng này dễ bị ảnh hưởng cao hơn mức trung bình đối với các hiệu ứng được mô tả”. Nói tóm lại, việc đắm chìm trong sóng wifi của những người đang trong độ tuổi phát triển làm gia tăng nguy cơ đối với các vấn đề này.

3. Affects Cell Growth

When a group of Danish ninth graders experienced difficulty concentrating after sleeping with their cell phones by their head, they performed an experiment to test the effect of wireless Wi-Fi routers on garden cress. One set of plants was grown in a room free of wireless radiation; the other group grew next to two routers that released the same amount of radiation as a cell phone. The results? The plants nearest the radiation didn’t grow.

Những ảnh hưởng lên sự phát triển của các tế bào

Khi một nhóm học sinh lớp 9 Đan Mạch gặp khó khăn trong việc tập trung sau khi ngủ cùng điện thoại di động, họ đã thực hiện một thí nghiệm để kiểm tra ảnh hưởng của mạng không dây trong một khu. Một nhóm cây được trồng trong một căn phòng không có bức xạ không dây; nhóm khác được trồng bên cạnh hai bộ định tuyến phát cùng một lượng bức xạ của một chiếc điện thoại di động. Kết quả là gì? Nhóm cây trồng gần bức xạ nhất không phát triển.

Wifi làm ảnh hưởng tới sự hoạt động của tế bào não (Ảnh: njuskalo.hr)

4. Derails Brain Function

Just as the Danish high schoolers noticed problems with concentration, scientists have begun to look at the impact of 4G radiation on brain function. Using MRI technology, research performed just last year found that persons exposed to 4G radiation had several areas of reduced brain activity.

Rối loạn chức năng não

Cũng giống như các học sinh trung học Đan Mạch nhận thấy vấn đề với sự tập trung, các nhà khoa học đã bắt đầu xem xét tác động của bức xạ 4G lên chức năng não. Sử dụng công nghệ MRI, nghiên cứu được thực hiện trong năm vừa qua cho thấy những người tiếp xúc với bức xạ 4G có một số khu vực não bộ giảm hoạt động.

5. Reduces Brain Activity in Females

A group of 30 healthy volunteers, 15 men and 15 women, were given a simple memory test. First, the entire group was tested without any exposure to Wi-Fi radiation — no problem. Then, they were exposed to 2.4 GHz Wi-Fi from a wireless access point for about 45 minutes. During that portion of the testing, brain activity was measured and the women had a noticeable change in brain activity and energy levels.

Giảm sự hoạt động của não bộ ở phụ nữ

Một nhóm 30 người tình nguyện khỏe mạnh gồm 15 người đàn ông và 15 phụ nữ, đã được làm một bài kiểm tra trí nhớ đơn giản. Đầu tiên, cả nhóm đã được thử nghiệm mà không có bất kỳ tiếp xúc với bức xạ Wi-Fi nào, kết quả là không có vấn đề gì xảy ra. Sau đó, họ đã được tiếp xúc với tần số Wifi 2,4 GHz từ một điểm truy cập không dây trong khoảng 45 phút. Trong thời gian kiểm tra đó, hoạt động của não được đo và nhóm phụ nữ có một sự thay đổi đáng chú ý trong hoạt động của não và mức năng lượng.

Sóng Wifi giảm sự hoạt động não bộ ở phụ nữ (Ảnh: Vicare)

Từ mới:

Insomnia (n) – /ɪnˈsɑːm.ni.ə/: chứng mất ngủ

Chronic (adj) – /ˈkrɑː.nɪk/: triền miên, kinh niên, mãn tính

Depression (n) – /dɪˈpreʃ.ən/: chứng trầm cảm

Exposure (n) – /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/: sự phơi nhiễm

Disrupt (v) – /dɪsˈrʌpt/: phá vỡ, đập vỡ

Derails (v) – /ˌdiːˈreɪl/: làm trật bánh, làm rối loạn

Concentration (n) – /ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən/: sự tập trung, nơi tập trung

Theo Global Healing Center

Thiên Cầm biên dịch

Exit mobile version