Ở bài lần trước – Bí quyết viết mở bài hấp dẫn cho bài luận bằng tiếng Anh, chúng ta đã được học một số cách mở bài hiệu quả cho các bài luận. Trong bài học 4 phần này, chúng ta sẽ được học các mẫu câu cùng ví dụ cụ thể dùng cho 8 loại đoạn văn mà bạn có thể áp dụng cho bất cứ bài viết tiếng Anh nào của mình.
Phần I và phần II với đoạn văn định nghĩa, phân loại, miêu tả và so sánh, bây giờ chúng ta cùng xem phần III với hướng dẫn viết đoạn văn tường thuật và đoạn văn lựa chọn các bạn nhé.
5. Đoạn văn tường thuật (Sequence Paragraph)
Đoạn văn tường thuật là đoạn văn được dùng để kể cho người đọc những điều diễn ra trong câu chuyện.
Đoạn văn tường thuật được dùng phổ biến nhất trong tiểu thuyết. Chúng thường bao gồm tất cả các yếu tố cần thiết cho sự phát triển của hành động như: người giữ vai trò chính, sự bố trí, sự sắp đặt, mục đích, mục tiêu, sự trở ngại, đỉnh điểm và sự giải quyết.
Chính vì vậy đoạn văn tường thuật thường yêu cầu người viết sắp xếp sự kiện theo thứ tự liên tục hoặc theo trình tự thời gian. Phần thân của đoạn văn tường thuật thường gồm nhiều yếu tố nhưng nếu viết đúng cách, nét nổi bật của đoạn văn sẽ là hành động chứ không phải là miêu tả.
Ví dụ: Một đoạn văn đưa ra quá trình trở thành thủ tướng của một người.
Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn tường thuật tốt:
Theo thứ tự (Order)
- First, second, third, etc.
Ví dụ: First, you need to become a leader of a political party. Second, you need to win a seat in the House of Commons. Third, your party must have a majority of seats.
Đầu tiên, bạn cần phải trở thành một nhà lãnh đạo của một đảng chính trị. Thứ hai, bạn cần phải có được một vị trí trong Hạ viện. Thứ ba, bên bạn phải chiếm được đa số phiếu.
- In the beginning
Ví dụ: In the beginning, you need to become a leader of a political party.
Lúc bắt đầu, bạn cần phải trở thành một nhà lãnh đạo của một đảng chính trị.
- Before
Ví dụ: Before becoming the prime minister, you need to become the leader of a political party.
Trước khi trở thành thủ tướng, bạn cần phải trở thành người lãnh đạo của một đảng chính trị.
- Then
Ví dụ: Then, you must win a seat in the House of Commons.
Sau đó, bạn phải có được một vị trí trong Hạ viện.
- After
Ví dụ: After winning a seat in the House of Commons, you must make sure you have a majority of seats.
Sau khi giành một ghế trong Hạ viện, bạn phải chắc chắn rằng bạn có đa số phiếu.
- Finally
Ví dụ: Finally, after all these steps, you can call yourself the prime minister.
Cuối cùng, sau tất cả các bước này, bạn có thể tự gọi mình là thủ tướng.
- At last
Ví dụ: At last, you can call yourself the prime minister.
Cuối cùng, bạn có thể gọi mình là thủ tướng.
- Subsequently
Ví dụ: Subsequently, you must make sure you have a majority of seats in the House of Commons.
Sau đó, bạn phải chắc chắn rằng bạn có đa số phiếu trong Hạ viện.
Thời gian (Time)
- Recently
Ví dụ: She was recently elected prime minister.
Gần đây cô đã được bầu làm Thủ tướng.
- Previously
Ví dụ: She is the new prime minister. Previously, she worked as a lawyer in Toronto.
Cô là Thủ tướng mới. Trước đó, cô đã làm luật sư ở Toronto.
- Afterwards
Ví dụ: She won the party leadership last year. Afterwards, she won the election.
Cô đã giành được lãnh đạo đảng năm ngoái. Sau đó, cô giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
- When
Ví dụ: When she won the party leadership, she was still working as a lawyer.
Khi cô giành được lãnh đạo đảng, cô ấy vẫn đang làm luật sư.
- After
Ví dụ: After winning a seat in the House of Commons, you must make sure you have a majority of seats.
Sau khi giành một ghế trong Hạ viện, bạn phải chắc chắn rằng bạn có đa số phiếu.
6. Đoạn văn lựa chọn (Choice Paragraph)
Đoạn văn lựa chọn là đoạn văn mà bạn cần phải quyết định sẽ lựa chọn đối tượng, ý tưởng hoặc hành động nào mà bạn thích. Thông thường bạn sẽ cần đưa ra ý kiến của bạn về sự lựa chọn của mình (hành động hoặc hiện tượng).
Ví dụ: Một đoạn văn viết để nói xem bạn sẽ thích chơi khúc côn cầu hay lacrosse (môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng).
Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn lựa chọn tốt:
Quan điểm (Point of View)
- In my opinion
Ví dụ: In my opinion, hockey is more fun than lacrosse.
Theo quan điểm của tôi, khúc côn cầu chơi vui hơn lacrosse.
- Belief
Ví dụ: My belief is that hockey is more fun than lacrosse.
Tôi tin là khúc côn cầu chơi vui hơn lacrosse.
- Idea
Ví dụ: My idea is that hockey is more fun than lacrosse.
Ý tưởng của tôi là khúc côn cầu chơi vui hơn lacrosse.
- Understanding
Ví dụ: My understanding is that hockey is more fun than lacrosse.
Theo tôi thấy, khúc côn cầu chơi vui hơn lacrosse.
- I think that
Ví dụ: I think that I would prefer to play hockey and not lacrosse.
Tôi nghĩ mình sẽ thích chơi khúc côn cầu hơn là lacrosse.
- I consider
Ví dụ: I consider hockey to be more exciting than lacrosse.
Tôi thấy khúc côn cầu thú vị hơn lacrosse.
- I believe
Ví dụ: I believe hockey is more exciting than lacrosse.
Tôi tin là khúc côn cầu thú vị hơn lacrosse.
- It seems to me
Ví dụ: It seems to me that hockey is more exciting than lacrosse.
Dường như với tôi khúc côn cầu thú vị hơn lacrosse.
- I prefer
Ví dụ: I prefer hockey over lacrosse.
Tôi thích khúc côn cầu hơn lacrosse.
Ý kiến cá nhân (Personal Opinions)
- Like/dislike
Ví dụ: I like the sport of hockey because it is fast and exciting.
Tôi thích môn thể thao khúc côn cầu vì nó nhanh và thú vị.
- Hope
Ví dụ: I hope that I can play hockey in the future.
Tôi hy vọng rằng mình có thể chơi khúc côn cầu trong tương lai.
- Feel
Ví dụ: I feel that hockey is my favorite sport.
Tôi cảm thấy rằng khúc côn cầu là môn thể thao yêu thích của tôi
Yến Nga
Xem thêm: