Ở bài lần trước – Bí quyết viết mở bài hấp dẫn cho bài luận bằng tiếng Anh, chúng ta đã được học một số cách mở bài hiệu quả cho các bài luận. Trong bài học 4 phần này, chúng ta sẽ được học các mẫu câu cùng ví dụ cụ thể dùng cho 8 loại đoạn văn mà bạn có thể áp dụng cho bất cứ bài viết tiếng Anh nào của mình.
Phần I , phần II, phần III với đoạn văn định nghĩa, phân loại, miêu tả, so sánh, tường thuật và lựa chọn, bây giờ chúng ta cùng xem phần cuối với hướng dẫn viết đoạn văn giải thích và đoạn văn đánh giá các bạn nhé.
7. Đoạn văn giải thích (Explanation Paragraph)
Đoạn văn giải thích là đoạn văn mà trong đó bạn cần phải giải thích hoặc đưa ra lý do xảy ra sự việc nào đó. Thông thường trong các chuyên ngành nghiên cứu về xã hội bạn sẽ cần phải tìm hiểu nguyên nhân và kết quả của một sự kiện nào đó.
Ví dụ: Một đoạn văn viết để giải thích tại sao có rất nhiều người Châu Âu di cư đến Canada trong khoảng thế kỷ 19.
Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn giải thích tốt:
Nguyên nhân (Cause)
- Because
Ví dụ: People moved to Canada from Europe during the nineteenth century because they had poor living conditions in Europe.
Người dân từ châu Âu di chuyển đến Canada trong thế kỷ XIX vì họ có điều kiện sống khó khăn ở châu Âu.
- Since
Ví dụ: Since living conditions in Europe were terrible, many people moved to Canada.
Vì điều kiện sống ở châu Âu rất khủng khiếp, nhiều người đã chuyển đến sống ở Canada.
- As a result of
Ví dụ: People moved to Canada from Europe as a result of poor living conditions in Europe.
Việc người dân di chuyển từ châu Âu đến Canada là một kết quả của điều kiện sống nghèo nàn ở châu Âu.
- Is due to / was due to
Ví dụ: The large influx of people to Canada was due to economic pressures in Europe.
Dòng người lớn đổ về sống ở Canada là do áp lực kinh tế ở châu Âu.
Kết quả (Effect)
- Therefore
Ví dụ: Living conditions in Europe were terrible. Therefore, many people moved to Canada for a better life.
Điều kiện sống ở châu Âu quá khủng khiếp. Do đó, nhiều người đã chuyển đến Canada để có một cuộc sống tốt hơn.
- Thus
Ví dụ: Living conditions in Europe were terrible. Thus, many people moved to Canada for a better life.
Điều kiện sống ở châu Âu quá khủng khiếp. Vì vậy, nhiều người đã chuyển đến Canada để có một cuộc sống tốt hơn.
- Consequently
Ví dụ: Living conditions were terrible in Europe. Consequently, many people moved to Canada.
Điều kiện sống ở châu Âu quá khủng khiếp. Hậu quả là, nhiều người đã chuyển đến Canada.
- Hence
Ví dụ: Living conditions were terrible in Europe. Hence, many people moved to Canada.
Điều kiện sống ở châu Âu quá khủng khiếp. Do đó, nhiều người đã chuyển đến Canada.
- It follows that
Ví dụ: Living conditions were terrible in Europe. It follows that many people moved to Canada.
Điều kiện sống ở châu Âu quá khủng khiếp. Dẫn tới việc có nhiều người đã chuyển đến Canada.
- If … then
Ví dụ: If living conditions were better in Europe, then fewer people would have moved to Canada.
Nếu điều kiện sống ở châu Âu tốt hơn, thì sẽ ít người hơn chuyển đến Canada.
8. Đoạn văn đánh giá (Evaluation paragraph)
Đoạn văn đánh giá là đoạn văn mà trong đó bạn sẽ đưa ra lời nhận xét, đánh giá của bạn về người, ý kiến hoặc những hành động có thể xảy ra. Bạn cần phải đánh giá dựa trên những tiêu chuẩn nhất định. Khi viết dạng đoạn văn này bạn có thể đưa ra lời đánh giá và gợi ý trước rồi củng cố những ý kiến đó bằng cách đưa ra hệ tiêu chuẩn của bạn.
Ví dụ: Một đoạn văn viết để đánh giá xem có nên sử dụng thuốc trừ sâu cho việc trồng trọt hay không.
Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn đánh giá tốt:
Tiêu chuẩn đánh giá (Criteria)
Good / bad
Ví dụ: The use of pesticides such as DDT is bad for the environment.
Việc sử dụng thuốc trừ sâu như DDT là có hại cho môi trường.
Correct / incorrect
Ví dụ: The belief that pesticides must be used is incorrect.
Niềm tin cho rằng thuốc trừ sâu phải được sử dụng là không chính xác.
Moral / immoral
Ví dụ: The use of pesticides to control pests is immoral because it harms the environment.
Việc sử dụng thuốc trừ sâu để kiểm soát sâu bệnh là vô đạo đức vì nó gây hại cho môi trường.
Right / wrong
Ví dụ: It is wrong to use pesticides because they harm the environment.
Đó là sai lầm khi sử dụng thuốc trừ sâu vì chúng gây hại cho môi trường.
Important / trivial
Ví dụ: The issue of pesticides is an important one because it affects the environment.
Các vấn đề về thuốc trừ sâu là một điều quan trọng vì nó ảnh hưởng đến môi trường.
Sự khuyến nghị (Recommendation)
Suggest
Ví dụ: I suggest that pesticides should not be used to control pests.
Tôi đề nghị rằng thuốc trừ sâu không nên được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh.
Recommend
Ví dụ: I recommend that pesticides should not be used because they are harmful to the environment.
Tôi khuyến nghị rằng thuốc trừ sâu không nên được sử dụng vì chúng có hại cho môi trường.
Advice
Ví dụ: I would advise farmers not to use pesticides if possible.
Tôi sẽ tư vấn cho nông dân rằng họ không sử dụng thuốc trừ sâu nếu có thể.
Argue
Ví dụ: I would argue that pesticides should not be used because they harm the environment.
Tôi cho rằng thuốc trừ sâu không nên được sử dụng vì chúng gây hại cho môi trường.
Yến Nga
Xem thêm: