Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng.
16. Leaving someone politely for a short time | 16. Khi rời đi trong một khoảng thời gian ngắn |
Informal | Cách dùng thân mật |
I’ll catch you up. | Tôi sẽ đuổi kịp bạn |
I’ll be right back. | Tôi sẽ quay lại ngay |
Don’t wait for me. | Đừng đợi tôi . |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Excuse me. | Tôi xin phép. |
Excuse me; I’ll be back in a moment. | Tôi xin phép, lát nữa tôi sẽ quay lại |
Excuse me, I shan’t be a moment. | Tôi xin phép, tôi đi một lát |
Excuse me, I must just… | Tôi xin phép, tôi phải…. |
Excuse me a minute. | Xin thứ lỗi 1 phút . |
I’ll be back in a second. | Tôi sẽ quay lại ngay |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
Would you excuse me, please…? | Bạn có thể thứ lỗi cho tôi không? |
Will you excuse me for a moment, please | Xin thứ lỗi cho tôi một lát nhé. |
I wonder if you’d excuse me…? | Tôi tự hỏi liệu bạn có thể thứ lỗi cho tôi…? |
17. Expressing good wishes | 18. Cách diễn đạt lời chúc phúc |
Informal | Cách dùng thân mật |
Say hello to John for me. | Hãy gửi lời chào tới John cho tôi nhé |
Have fun! | Chúc vui vẻ! |
Good luck! | Chúc may mắn! |
Have a good time! | Chúc bạn có thời gian vui vẻ! |
Give my love to Mary. | Hãy gửi lời yêu thương của tôi tới Mary |
Enjoy yourselves! | Vui vẻ nhé! |
All the very best! | Mong mọi chuyện đều tốt đẹp với bạn! |
All the best! | Mong mọi chuyện đều tốt đẹp với bạn! |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
The very best of luck! | Chúc bạn thật may mắn! |
Regards to… | Gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới… |
Good luck in…! | Chúc bạn may mắn trong việc… |
All the best in…! | Mong điều tốt nhất… |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
Would you give … my best wishes? | Bạn có thể chuyển lời chúc tốt đẹp nhất tới…. |
Please, remember me to… | Xin bạn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới… |
I’d like to wish you every success in… | Tôi mong rằng bạn sẽ thành công trong… |
I wish you success. | Tôi mong bạn thành công |
I hope everything goes well. | Tôi hi vọng mọi việc đều tốt |
Hope things go well with… | Tôi hi vọng mọi việc với …sẽ tốt đẹp |
Every success in…! | Mong việc … sẽ thành công tốt đẹp |
18. Responding to good wishes | 18. Cách đáp lại lời cầu chúc của người khác |
Informal | Cách dùng thân mật |
Thanks! | Cảm ơn |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Very many thanks! | Cảm ơn nhiều nhé |
Thank you! | Cảm ơn bạn |
Thank you very much! | Cảm ơn bạn nhiều nhé |
Thuần Thanh