Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng.
19. Giving someone good wishes on a special occasion | 19. Cách chúc phúc trong một dịp đặc biệt |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Happy birthday! | Chúc sinh nhật vui vẻ! |
Happy anniversary! | Chức mừng lễ kỷ niệm! |
A merry Christmas and a happy New Year! | Chúc giáng sinh an lành và năm mới hạnh phúc! |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
The season’s greetings to you! (at Christmas) | Chúc bạn mùa giáng sinh vui vẻ |
Please, accept my best wishes on the occasion of… | Xin hãy nhận lời chúc tốt đẹp nhất của tôi dành cho…. |
May I wish you a happy birthday! | Chúc bạn sinh nhật thật vui vẻ |
Many happy returns of the day! | Mong bạn có một ngày thật nhiều niềm vui! |
I should like to offer you my best wishes on the occasion of…… | Xin gửi tới bạn lời chúc tốt đẹp nhất nhân dịp… |
20. Responding to good wishes on a special occasion | 20. Cách đáp lại lời chúc phúc trong dịp đặc biệt |
Informal | Cách dùng thân mật |
Thank you. You too! | Cảm ơn, bạn cũng vậy nhé! |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Thank you. And the same to you! | Cảm ơn. Bạn cũng vậy nhé! |
Thank you. And a happy New Year to you too! | Cảm ơn bạn! Chúc bạn năm mới vui vẻ! |
21. Ending a conversation | 21. Cách kết thúc cuộc nói chuyện |
Informal | Cách dùng thân mật |
Well, better to going, I suppose. | Tôi nghĩ tốt hơn hết là tôi nên đi. |
Sorry, I’ve got to rush. | Xin lỗi, tôi bận đột xuất |
Sorry, I must be off now. | Xin lỗi, tôi phải đi đây |
I’ve got to make a phone call, sorry. | Tôi phải đi gọi điện, xin lỗi nhé |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
I’m (awfully) sorry, but I’m meeting someone…. | Tôi rất xin lỗi, nhưng tôi phải đi gặp…. |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
It’s been very nice/interesting talking to you, but…. | Thật tuyệt/thú vị khi nói chuyện với bạn, nhưng…. |
I’m afraid I must go now. | Tôi e rằng tôi phải đi bây giờ |
I must apologize, but I’m afraid…. | Tôi xin lỗi, nhưng tôi e rằng… |
I hope you’ll excuse me, but…. | Tôi hi vọng bạn thứ lỗi, nhưng… |
I’m afraid I really must go. | Tôi e rằng tôi thực sự phải đi. |
22. Saying goodbye | 22. Nói lời tạm biệt |
Informal | Cách dùng thân mật |
Goodbye! | Tạm biệt! |
Take care. | Bảo trọng nhé. |
Bye! See you tomorrow! | Tạm biệt! Hẹn gặp bạn ngày mai nhé! |
Lots of love, Mary. | Yêu bạn nhiều, Mary. |
Look after yourself. | Bảo trọng nhé. |
Bye! I’ll be seeing you! | Tạm biệt! Hẹn gặp lại bạn! |
Goodbye for now. | Tạm biệt nhé |
Cheers! | Vui vẻ nhé! |
Cheerio! | Vui vẻ nhé! |
Bye-bye! | Tạm biệt! |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Goodbye! | Tạm biệt |
I’ll look forward to seeing you soon. | Hi vọng sớm gặp lại bạn |
Goodbye now. | Tạm biệt |
Thuần Thanh