Trong loạt bài giao tiếp thực hành, chúng ta sẽ tìm hiểu những câu giao tiếp theo bối cảnh được dùng để thể hiện ba sắc thái biểu cảm:
- Lối nói thân mật
- Lối nói thông thường
- Lối nói trang trọng
Những mẫu câu dưới đây sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp mang ý nghĩa quan trọng.
1. Greeting someone | 1. Chào hỏi ai đó khi gặp mặt |
Informal | Cách dùng thân mật |
Hello, there! | Xin chào! |
Morning! | Chào buổi sáng! |
Evening! | Chào buổi tối! |
Afternoon! | Chào buổi chiều! |
Hello, everybody! | Chào mọi người! |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
You are just the person I want to see! | Tôi đang muốn gặp bạn đây! |
Good to see you! | Thật tốt khi gặp được bạn |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
Good morning! | Buổi sáng tốt lành |
Good evening! | Buổi tối tốt lành |
Good afternoon! | Buổi chiều tốt lành |
2. Starting a conversation | 2. Bắt đầu cuộc hội thoại |
Informal | Cách dùng thân mật |
Warm, isn’t it? | Trời ấm nhỉ? |
Hot, isn’t it? | Trời nóng nhỉ? |
Windy, isn’t it? | Gió quá phải không? |
Hello! | Xin chào! |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Terrible day, isn’t it? | Hôm nay chán nhỉ? |
Starting to rain, isn’t it? | Trời bắt đầu mưa rồi nhỉ? |
Sorry, but… | Xin lỗi, nhưng… |
Nice weather, isn’t it? | Thời tiết thật đẹp phải không? |
Lovely day, isn’t it? | Một ngày thật dễ chịu phải không? |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
I hope you don’t mind my asking, but … | Tôi hi vọng câu hỏi của tôi không làm phiền bạn, nhưng…. |
I beg your pardon, but… | Xin lỗi bạn, nhưng… |
Forgive me for asking, but… | Xin thứ lỗi vì đã hỏi, nhưng… |
Excuse my asking… | Xin lỗi vì câu hỏi của tôi… |
Excuse me, but…? | Xin lỗi, nhưng… |
Excuse me… | Xin lỗi |
Excuse me asking, but…? | Xin lỗi vì câu hỏi, nhưng… |
Do excuse me, but…? | Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng… |
3. Introducing yourself | 3. Giới thiệu bản thân bạn |
Informal | Cách dùng thân mật |
Hello! … I’m… | Xin chào!… Tôi là… |
Hello! | Xin chào! |
Evening! | Chào buổi tối! |
Afternoon! | Chào buổi chiều! |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Hello? This is… | Xin chào! Đây là… |
Hello? My name’s… | Xin chào! Tên tôi là… |
Hello? … speaking. | Xin chào! Tôi là… |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
May I introduce myself? | Tôi có thể tự giới thiệu được không? |
How do you do? My name’s… | Chào bạn! Tên tôi là… |
Good morning! | Chúc bạn buổi sáng tốt lành |
First let me introduce myself. | Trước hết tôi xin tự giới thiệu |
Excuse me! | Xin lỗi! |
Excuse me, my name’s… | Xin lỗi, tên tôi là… |
Allow me to introduce myself. | Cho phép tôi tự giới thiệu. |
Thuần Thanh