IELTS là một trong những kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới nhằm đáp ứng cho nhu cầu học tập, làm việc và sinh sống ở các nước sử dụng tiếng Anh. Sở hữu một chứng chỉ IELTS với điểm số ấn tượng có thể giúp bạn tạo ấn tượng hơn với các nhà tuyển dụng. Kết quả của kỳ thi IELTS được công nhận bởi hơn 9000 tổ chức giáo dục, công ty và các tổ chức chính phủ trên gần 135 quốc gia.
Chuyên mục “Ngân hàng IELTS” đem đến cho bạn đọc những kiến thức, tài liệu, hướng dẫn hữu ích, mong muốn chia sẻ và đồng hành với người học trong suốt hành trình chinh phục IELTS.
***
Một số từ vựng về âm nhạc
My older brother Alex is very musically gifted (he has a natural talent for music). He can play any tune from memory, without looking at sheet music (musical notation written on paper). He spends all his free time strumming a guitar (playing a guitar), composing music (creating music), and writing song lyrics (the words to a song).
- musically gifted: có tài năng bẩm sinh về âm nhạc
- sheet music: trang nhạc
- strumming a guitar: gảy đản ghi-ta
- composing music: soạn nhạc
- song lyrics: những lời bài hát
Alex and his friends formed a band that has attracted a sizable following (a lot of fans) in our city. They started out playing gigs (giving small, informal performances) in bars and clubs, and they used the money they earned to record their debut album (record their first CD).
- sizable following: một lượng lớn người theo dõi
- playing gigs: chơi những nhạc pop hay jazz trước khán giả
- record their debut album: thu âm ra CD đầu tiên
A remixed track (a song that has been modified electronically) from that CD then became a massive hit (a very popular song) on the local radio station thanks to its catchy tune (memorable melody) and upbeat tempo (fast rhythm).
- a remixed track: một đoạn nhạc đã được phối lại
- a massive hit: một bài hát phổ biến
- catchy tune: giai điệu dễ nhớ
- upbeat tempo: nhịp điệu nhanh
Their second album will be released (it will be made available to the public) at the end of the year; they’ll record it live at their next show. Alex dreams of going on tour – he’s just waiting for his big break (big opportunity to become famous) to get his foot in the door of the music industry.
- album will be released:album ra mắt
- record it live: thu âm trực tiếp
- going on tour: lưu diễn
- big break: sự đột phá lớn
- music industry: nền công nghiệp âm nhạc
As for me, I love singing along (singing together) to my brother’s music, but a career in music isn’t for me – I’m completely tone-deaf (unable to correctly identify different musical notes) and I always sing off-key (sing the incorrect melody)!
- singing along: hát cùng nhau
- completely tone-deaf: hoàn toàn điếc về tông nhạc
- sing off-key: hát sai giai điệu
Tham khảo cuốn 1000 English Collocations in 10 Minutes a Day