IELTS là một trong những kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới nhằm đáp ứng cho nhu cầu học tập, làm việc và sinh sống ở các nước sử dụng tiếng Anh. Sở hữu một chứng chỉ IELTS với điểm số ấn tượng có thể giúp bạn tạo ấn tượng hơn với các nhà tuyển dụng. Kết quả của kỳ thi IELTS được công nhận bởi hơn 9000 tổ chức giáo dục, công ty và các tổ chức chính phủ trên gần 135 quốc gia.
Chuyên mục “Ngân hàng IELTS” đem đến cho bạn đọc những kiến thức, tài liệu, hướng dẫn hữu ích, mong muốn chia sẻ và đồng hành với người học trong suốt hành trình chinh phục IELTS.
***
Một số từ vựng về thời gian
Are you always in a rush, or do you take your time? Do you spend your time efficiently, or do you waste time and procrastinate important tasks – then stay up working until ungodly hours (very late at night/early in the morning)?.
- in a rush: tình trạng gấp gáp
- take your time: tận dụng thời gian
- spend your time: sử dụng thời gian
- waste time: lãng phí thời gian
- ungodly hours: tối mịt hoặc là tờ mờ sáng
It has taken me ages (taken a very long time), but I’ve finally adopted some time-management habits:
- take me ages: tiêu tốn rất nhiều thời gian
- time-management: quản lý thời gian
Plan things well in advance and don’t underestimate the amount of time things will take – otherwise you’ll end up being a slave to your grueling schedule (very intense schedule).
- well in advance: kỹ lưỡng từ trước
- amount of time: khoảng thời gian
- grueling schedule: lịch trình kín mít
Take care of time-consuming tasks (things that take a lot of time) on a day when you have no pressing commitments (urgent appointments or things to do).
- time-consuming tasks: những công việc tốn nhiều thời gian
- pressing commitments: không có nhiều cuộc gặp hoặc công việc khẩn cấp
Establish a timeline for major projects, so that you don’t leave things to the last minute and risk running out of time. Then, stick to the schedule and try to get ahead if possible. There’s nothing worse than falling behind on a project with a strict deadline (a definite date before which it needs to be finished).
- establish a timeline: thiết lập một lịch trình
- leave things to the last minute: nước đến chân mới nhảy
- running out of time: tiêu tốn hết quỹ thời gian
- stick to the schedule: bám sát lịch trình
- get ahead: tiến lên
- falling behind: rơi lại phía sau
- strict deadline: thời hạn cuối nghiêm ngặt
Leave home and work a little earlier than normal to avoid rush hour (the time when there is a lot of traffic because everyone is going to work or coming home from work).
- rush hour: giờ cao điểm
Sleep for eight solid hours (eight hours without interruption) every night; you’ll wake up with more energy.
- eight solid hours: tám giờ căn bản
If you’re working from dawn till dusk (from the early morning to the late evening) and you have little or no spare/free time, it could mean that you’re overworked, and you should cut back on your hours (reduce your working hours) to free up some time (make more time available).
- from dawn till dusk: từ sáng sớm đến tối mịt
- spare/ free time: thời gian rảnh
- cut back on your hours: giảm bớt giờ làm
Tham khảo cuốn 1000 English Collocations in 10 Minutes a Day