Đại Kỷ Nguyên

Cách thành lập từ ghép trong tiếng Anh (Phần II)

Từ vựng và cách biểu đạt từ sẽ trở nên phong phú hơn nhiều với các từ ghép. Chúng ta cùng học các cách cơ bản để tạo một từ mới từ việc ghép nối các từ lại với nhau nhé.

PHẦN 2: DANH TỪ GHÉP

Cách 1: Danh từ + danh từ

Stepmother – /ˈstepˌmʌð.ɚ/: mẹ kế

Ballroom – /ˈbɑːl.rʊm/: phòng khiêu vũ

Sunflower – /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/: hoa hướng dương

Businessman – /ˈbɪz.nɪs.mən/: doanh nhân

Toothpaste – /ˈtuːθ.peɪst/: kem đánh răng

Shoelace – /ˈʃuː.leɪs/: dây giầy

Policeman – /pəˈliːs.mən/: cảnh sát

Girlfriend – /ˈɡɝːl.frend/: bạn gái

Apple juice – /ˈæp.əl ˌdʒuːs/: nước táo

Cách 2: Danh từ + giới từ/trạng từ

Passerby – /ˈpæs.ərˈbɑɪ/: khách qua đường

Hanger-on – /ˌhæŋ.ɚˈɑːn/: kẻ ăn bám, kẻ đeo bám đào mỏ

Voice – over – /ˈvɔɪs.oʊ.vɚ/: lời thuyết minh

Timeout – /ˌtaɪmˈaʊt/: giờ nghỉ giải lao

Pileup – /ˈpɑɪlˌʌp/: tai nạn giao thông

Cách 3: Tính từ + danh từ 

Black hole – /ˌblæk ˈhoʊl/: hố đen

High school – /ˈhaɪ ˌskuːl/: trường trung học

Red carpet – /ˌred ˈkɑːr.pɪt/: thảm đỏ

Full moon – /ˌfʊl ˈmuːn/: trăng tròn

Ví dụ:

She is a good stepmother.

Bà ấy là một người mẹ kế tốt.

I’d like some apple juice.

Tôi muốn một chút nước ép táo.

Thuần Thanh

Xem thêm

Exit mobile version