Trong bài học này, Đại Kỷ Nguyên sẽ giới thiệu tới độc giả vai trò, các loại trạng từ chỉ thời gian và những ví dụ minh họa dễ hiểu.
2. Các loại trạng từ chỉ thời gian
– Trạng từ tần suất không xác định
Never – /ˈnev.ɚ/: không bao giờ
Rarely – /ˈrer.li/: hiếm khi
Seldom – /ˈsel.dəm/: vô cùng hiếm hoi
Infrequently – /ɪnˈfriː.kwənt/: thi thoảng, không thường xuyên
Occasionally – /əˈkeɪʒ.nəl.i/: đôi khi, thi thoảng
Sometimes – /ˈsʌm.taɪmz/: thi thoảng
Often – /ˈɑːf.tən/: thường xuyên
Frequently – /ˈfriː.kwənt.li/: thường thường
Regularly – /ˈreɡ.jə.lɚ.li/: thường xuyên
Usually – /ˈjuː.ʒu.əl/: rất thường xuyên
Generally – /ˈdʒen.ə r.əl.i/: thường thường
Normally – /ˈnɔːr.mə.li/: thông thường, thường
Always – /ˈɑːl.weɪz/: luôn luôn
Constantly – /ˈkɑːn.stənt/: liên tục, luôn luôn
Ever – /ˈev.ɚ/: luôn luôn, mãi mãi
Ví dụ:
She seldom goes to library.
Cô ấy hiếm khi tới thư viện.
Normally, I plan one or two days ahead.
Thông thường, tôi lên kế hoạch trước 1 tới 2 ngày.
– Trạng từ tần suất chỉ thời gian xác định
Annually – /ˈæn.ju.ə.li/: hàng năm
Yearly – /ˈjɪr.li/: hàng năm
Quarterly – /ˈkwɔːr.t̬ɚ.li/: hàng quý
Monthly – /ˈmʌn.θli/: hàng tháng
Weekly – /ˈwiː.kli/: hàng tuần
Daily – /ˈdeɪ.li/: hàng ngày
Nightly – /ˈnaɪt.li/: hàng đêm
Hourly – /ˈaʊr.li/: hàng giờ
Ví dụ:
The event takes place annually.
Sự kiện diễn ra hàng năm.
They follow up the plan hourly.
Họ theo dõi kế hoạch hàng giờ.
Thuần Thanh