Đại Kỷ Nguyên

Những cụm từ tiếng Anh hữu dụng dùng khi thảo luận vấn đề (P.1)

Những mâu câu dưới đây sẽ giúp bạn mở đầu, trao đổi và kết thúc trong các buổi tranh luận về một vấn đề nào đó một cách rất chuyên nghiệp.

1. Introducing a point – Giới thiệu một  vấn đề

First of all I’d like to point out…- Trước hết tôi muốn chỉ ra rằng…

The main problem is…- Vấn đề chủ yếu là…

The question of…- Câu hỏi cho…

Speaking of…- Nói về…

What we have to decide is…- Điều chúng ta cần phải ra quyết định là…

2. Enumeration of points – Diễn giải các vấn đề

First of all, I’d like to say…- Trước hết, tôi muốn nói…

In addition to that…- Ngoài điều … đó ra…

Moreover,…- Hơn nữa…

Furthermore,…- Hơn nữa…

Another example of this is… – Một ví dụ khác cho vấn đề này là…

First, second, third…- Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…

Finally,…- Cuối cùng…

3. Expressing a personal opinion – Thể hiện một quan điểm cá nhân

It seems to me that…- Đối với tôi dường như…

I have the feeling that…- Tôi có cảm giác rằng…

I feel that…- Tôi cảm thấy rằng…

I’m absolutely convinced that…- Tôi hoàn toàn bị thuyết phục rằng…

You can take it from me that…- Hãy tin tôi…

I think/don’t think that…- Tôi nghĩ/không nghĩ rằng…

In my opinion,…- Quan điểm của tôi là…

Well, if you ask me…- Nếu bạn hỏi tôi…

As I see it…- Theo tôi thấy thì…

The way I see it, …- Theo tôi thấy thì…

Personally, I  believe/suppose/feel (that)…- Theo tôi, tôi tin/cho/cảm thấy rằng…

I’m convinced that…- Tôi tin chắc rằng…

Expressing pros and cons…- Ưu và nhược điểm là…

There are two sides to the question…- Có hai khía cạnh trong câu hỏi…

On the one hand…, on the other hand…- Một mặt là…, mặt khác là…

While admitting that…one should not fornet that..- Khi thừa nhận rằng… ta không nên bỏ qua điều…

Some people think that…,others say that…- Một số người nghĩ thế này…, những người khác lại nói rằng…

4. Expressing doubt – Bày tỏ sự hoài nghi

I’m not sure if…- Tôi không chắc nếu…

I’m not convinced that…- Tôi không thấy thuyết phục rằng…

I wonder if you realize that…- Tôi tự hỏi nếu bạn thấy rằng…

I doubt that…- Tôi nghi ngờ rằng…

Theo Elsbuzz.com
Thiên Cầm biên dịch

Xem thêm:

Exit mobile version