“You wanna get there?
D’ya wanna go?”
Đôi khi, các bạn học tiếng Anh bối rối khi bắt gặp những từ ‘lạ’ trên facebook hay youtube như: gonna, wanna, kinda…Vậy đó là những từ gì? Thực ra, chúng là những từ viết tắt được hình thành do nói quá nhanh; ví dụ, khi nói “lots + of” rất nhanh, thì âm đó sẽ trở thành “Lotsa”. Lần này Đại Kỷ Nguyên gửi tới độc giả những hình thức rút gọn thường gặp nhất trong tiếng Anh.
Wanna (Want + to): muốn làm gì đó
I wanna/don’t wanna go home.
Tớ muốn/không muốn đi về nhà.
Do you wanna see a movie?
Cậu muốn xem phim không?
Gonna (Going + to): sẽ
I’m not gonna tell you.
Tớ sẽ không nói cho cậu đâu.
Where are you gonna go?
Cậu sẽ đi đâu thế?
Whatcha (What + are + you): bạn…cái gì vậy
Whatcha gonna do now?
Bây giờ cậu sẽ làm cái gì?
Whatcha doing?
Cậu đang làm cái gì vậy?
Gimme (Give + me): đưa tôi
Gimme more.
Đưa thêm cho tôi.
Can you gimme a hand?
Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
(Give a hand: giúp một tay)
Gotta (got + to): vừa có
I’ve gotta go now.
Tớ vừa phải đi bây giờ rồi.
Have they gotta work?
Họ vừa có việc làm phải không?
Lotsa (lots + of): rất nhiều
It needs lotsa time.
Nó cần rất nhiều thời gian (để làm xong).
I’ve gotta lotsa work to do.
Tôi còn rất nhiều việc phải làm.
Innit (isn’t + it): không phải vậy à
That’s crazy, innit?
Điều đó thật điên rồi, không phải thế sao?
Innit?
Không phải vậy à?
Ain’t (be / have + not): không/chưa
He ain’t listening.
Anh ta đang không nghe.
You ain’t my mom!
Cậu không phải là mẹ tớ đâu!
Kinda (kind + of): kiểu như, khá là
She’s kinda cute.
Cô ấy trông khá là xinh xắn đấy.
Are you kinda mad at me?
Cậu kiểu như phát khùng với tôi phải không?
Lemme (Let + me): để tôi
Lemme go!
Để tôi đi!
He didn’t lemme see it.
Anh ta không để tôi thấy nó.
Outta (Out + of): (ra) khỏi/ngoài
Get outta here right now!
Đi ra khỏi đây ngay lập tức!
It was just outta reach.
Nó chỉ xa hơn tầm với chút xíu.
I’mma (I + am + going + to): tôi sẽ/sắp
I’mma talk to him.
Tôi sắp đi nói chuyện với cậu ta.
I’mma get outta this car.
Tôi sẽ rời khỏi chiếc xe này.
Hafta (Have + to): phải
I hafta do it.
Tôi phải làm điều đó.
I hafta go to school everyday.
Tôi ngày nào cũng phải tới trường.
Shoulda/Coulda/Woulda (should / could / would + have): nên/có thể/sẽ
It coulda been worse.
(Thật may mắn) Nó có thể đã trở nên tệ hơn.
I shoulda never gotten married.
Tôi (lẽ ra) nên không bao giờ cưới.
He woulda a sandwich for lunch.
Anh ta muốn một chiếc xăng-uych cho bữa trưa.
Dunno (Don’t, doesn’t know): không biết
Dunno
(Tôi) không biết.
She dunno how to do it.
Cô ta không biết phải làm nó thế nào.
Long Vũ
Xem thêm
- 10 cụm từ tiếng Anh teen Việt hay dùng
- Một số từ lóng phổ biến trong tiếng Anh
- Tiết lộ ‘Bộ máy đàn áp’ tàn bạo nhất thế giới: Phòng 610