On time và in time đều có nghĩa tựa như là “đúng giờ”, nhưng giữa chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa, các bạn hãy cùng xem!
On time
Ý nghĩa: Đồng nghĩa với punctual – đúng giờ, không chậm trễ, chỉ một việc xảy ra vào đúng thời gian dự tính, không sớm hay muộn hơn (at the planned time, neither late or early)
Ví dụ:
“I’ll meet you at 7.30.” “OK, but please be on time.”
“Tôi sẽ gặp bạn lúc 7h30.” “Được, nhưng nhớ đúng giờ nhé.”
In time
Ý nghĩa: vừa kịp, kịp, diễn ra trước khi quá muộn (with enough time to spare, before the last moment)
Ví dụ:
Although I get up late, I go to school in time.
Mặc dù dậy muộn, tôi vẫn kịp đến trường đúng giờ.
Cũng có thể nói just in time (= almost too late – vừa kịp để không quá muộn):
Ví dụ:
We got to the station just in time to catch the train.
Chúng tôi tới ga vừa vặn kịp chuyến tàu.
Bài tập: Điền on time hoặc in time vào chỗ trống:
- The conference was very well organised. Everything began and finished _______ .
- I’ve sent Jill her birthday present. I hope it arrives _______ .
- If Nam arrives at 8 A.M, he is_______ for the interview.
- Teachers request ours to come in class _______ .
- I must hurry. I want to get home _______ to see the football match on television.
(Đáp án ở trang 2)
Bài tập: Điền on time hoặc in time vào chỗ trống:
- The conference was very well organised. Everything began and finished _______ .
- I’ve sent Jill her birthday present. I hope it arrives _______ .
- If Nam arrives at 8 A.M, he is_______ for the interview.
- Teachers request ours to come in class _______ .
- I must hurry. I want to get home _______ to see the football match on television.
Đáp án:
- on time
- in time
- on time
- on time
- in time
Xem thêm:
Yến Nga