Say:
Nghĩa: Nói ra, nói rằng, nhấn mạnh nội dung được nói ra.
Say không bao giờ có tân ngữ chỉ người theo sau. Có thể sử dụng “say something”(nói điều gì đấy) hoặc “say something to somebody.” (nói điều gì đấy với ai đấy)
Ví dụ:
I want to say something about my family
Tôi muốn nói vài điều về gia đình của mình.
She said (that) she had a flu.
Cô ấy nói là cô ấy bị cảm cúm.
Tell:
Nghĩa: cho ai biết điều gì (tell somebody something), cho ai đấy biết về điều gì (tell somebody about something), bảo ai làm gì đấy (tell somebody to do something).
“Tell” thường có tân ngữ chỉ người theo sau.
Ví dụ:
Tell me something about yourself.
Cho tôi biết vài thông tin về bạn.
The teacher is telling the class an interesting story.
Cô giáo đang kể cho cả lớp nghe một câu chuyện thú vị.
Speak:
Nghĩa: nói, phát biểu, nhấn mạnh đến việc “phát ra tiếng, phát ra lời.
Thường dùng làm động từ, theo sau không có tân ngữ.
Ví dụ:
She is speaking to our teacher.
Cô ấy đang nói chuyện với thày giáo của chúng ta.
She can speak Spanish fluently.
Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha thành thạo.
Talk:
Nghĩa: trao đổi, chuyện trò.
Có nghĩa gần như “speak”, nhưng chú trọng động tác “nói’. Thường gặp trong các kết cấu: talk to sb (nói chuyện với ai), talk about sth (nói về điều gì), talk with sb (chuyện trò với ai).
Ví dụ:
They are talking about you.
Họ đang nói về bạn đấy.
He and his classmates often talk to each other in English.
Cậu ấy và bạn cùng lớp của mình thường nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh.
Bài tập
Chọn: A. say, B. tell, C. speak, D. talk
- She ……. that I am beautiful.
- What do they …… about?
- Please ……. him to come to my office.
- He is going to …….. at the meeting.
- Please ……. it again in Vietnamese
- They ……. in private, so no one can hear anything.
Đáp án
1.A, 2. D, 3.B, 4.C, 5.A, 6.D
Yến Nga