Đại Kỷ Nguyên

Trả lời các câu hỏi Tiếng Anh thông dụng (phần II)

Trong cuộc sống hàng ngày, quanh ta diễn ra rất nhiều các cuộc giao tiếp, tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa biết cách giao tiếp tiếng Anh đạt hiệu quả. Câu hỏi chung khiến nhiều bạn bối rối: Đâu là cách trả lời tự nhiên, đúng trọng tâm và ngữ pháp? Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số cách trả lời các câu hỏi thông dụng thường gặp, các bạn cùng học và luyện tập nhé!

1. What’s the weather like? / How’s the weather?

(Thời tiết thế nào?)

– Hot and humid. (Nóng và ẩm ướt lắm)

“humid” có nghĩa là trạng thái ẩm ướt, dính dính người khi trời nóng, rất khó chịu

– It’s pouring, take an umbrella. (Trời đang mưa, mang dù theo đi)

– A little chilly – you might wanna bring a jacket. (Hơi lạnh đó – mang áo khoác theo đi cưng)

– Gorgeous – A perfect summer day! (Đẹp lắm – Một ngày hè tuyệt vời!)

– It’s quite cold – Make sure to bundle up! — (Trời hơi lạnh đó – Nhớ mặc ấm nha)

“bundle up” nghĩa là mặc đồ ấm để khỏi lạnh.

 2. What time is it? / Do you have the time?

(Mấy giờ rồi?)

– It’s ten o’clock. (10 giờ đúng.)

– It’s half past four. (4:30)

– It’s a quarter to twelve. (11:45)

“a quater” = 15 phút

– Let me check my phone (để tui xem điện thoại đã.)

– Sorry, I don’t know. (Xin lỗi nha, tui cũng không biết nữa.)

3. Can I help you? / Do you need any help?

(Bạn có cần giúp gì không?) — Tình huống khi bạn đang đi shopping.

– No thanks, I’m just browsing. (Ồ không, cảm ơn. Tôi chỉ đang nhìn thôi.)

“browsing” nghĩa là bạn đang tình cờ nhìn vào mấy món đồ thôi.

– Yes, do you have this one in a larger size? (Ồ có, bạn có món đồ này mà size lớn hơn không?)

– Yes, where are the try-on rooms? (Có, mấy phòng thử đồ ở đâu vậy?)

– Yeah, can you tell me how much this is? (Có, bạn có thể cho mình biết cái này bao nhiêu không?)

– Yeah, I’m looking for something under 30$. (Có, mình đang tìm vài món có giá dưới 30 USD)

4. How’s it going? (Hỏi thăm bạn bè dạo này thế nào?)

– Great! Couldn’t be better! (Tuyệt lắm! Không thể tốt hơn!)

– Fine. How are things with you? (Cũng tốt, còn cậu thì sao?)

– Not bad. (Cũng không tệ.)

– I can’t complain. (Chẳng có gì phàn nàn cả.)

– Do you really wanna know? (Cậu thực sự muốn biết sao?)

Thường khi người ta hỏi câu “How’s it going?” thì sẽ mong nhận lại câu trả lời như “fine” hoặc “good”. Nếu bạn nói “Do you really wanna know?” nghĩa là mọi thứ thực sự đang rất tệ, nhưng bạn không chắc người đó có muốn nghe hay không.

5. Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)

– It was fantastic. (Phim rất hay)

– It was terrible. (Phim tệ lắm)

– It wasn’t bad. (Cũng không đến nỗi nào)

– It’s one of the best I’ve ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem)

– No, I didn’t think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)

6. How was the party? (Bữa tiệc thế nào?)

– Crazy, It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng)

– It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ)

– Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm)

– There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn)

– Boring, I couldn’t wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi)

Đức Hải (Tổng hợp)

Xem thêm:

Exit mobile version