Đại Kỷ Nguyên

Từ vựng: Gia vị và mùi vị

Sugar /’ʃugə/ đường
Salt /sɔ:lt/ muối
Pepper /’pepər/ hạt tiêu
MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/ bột ngọt
Vinegar /’vinigə/ giấm
Fish sauce /fiʃ sɔ:s/ nước mắm
Soy sauce /sɔi sɔ:s/ nước tương
Mustard /’mʌstəd/ mù tạt
Spices /spais/ gia vị
Garlic /’gɑ:lik/ tỏi
Chilli /’tʃili/ ớt
Curry powder /’kʌri ‘paudə/ bột cà ri
Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/ nước sốt cà chua cho mì Ý
Cooking oil /’kukiɳ ɔil/ dầu ăn
Olive oil /’ɔliv ɔil/ dầu ô liu
Salsa /salsa/ xốt chua cay (Mexico)
Salad dressing /’sæləd dresiɳ/ nước sốt salad (nhiều loại khác nhau)
Green onion /gri:n ‘ʌnjən/ hành lá
Mayonnaise /,meiə’neiz/ xốt mai-ô-ne
Ketchup /’ketʃəp/ xốt cà chua

(Nhấn vào ảnh để xem hình lớn và tải về máy)

Từ vựng về mùi vị thức ăn

Fresh: tươi; mới; tươi sống

Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng

Off: ôi; ương

Stale /steil/: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)

Mouldy /´mouldi/: bị mốc; lên men

Những từ vựng dùng khi mô tả trái cây

Ripe /raip/: chín

Unripe: chưa chín

Juicy: có nhiều nước

Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt

tender /’tendә(r)/: không dai; mềm

tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai

under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái

over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

Từ vựng dùng để mô tả vị của thức ăn

sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong

sickly /´sikli/: tanh (mùi)

sour /’sauə/: chua; ôi; thiu

salty /´sɔ:lti/: có muối; mặn

delicious: thơm tho; ngon miệng

tasty: ngon; đầy hương vị

bland /blænd/: nhạt nhẽo

poor: chất lượng kém

horrible /’hɔrәbl/: khó chịu (mùi)

Ví dụ:

Pour a cup or more of diluted white distilled vinegar into the bowl.

Đổ một tách giấm cất trắng pha loãng hoặc nhiều hơn vào trong bát.

Mustard is an unsung hero of the kitchen cupboard, adding a lick of heat and a depth of flavour to a huge range of dishes.

Mù tạt là một anh hùng vô danh trong tủ bếp, tạo nên vị cay ấm và hương vị nồng cho rất nhiều món ăn.

Garlic has been used all over the world for thousands of years.

Tỏi đã được sử dụng trên khắp thế giới trong hàng ngàn năm qua.

Creating a good salad dressing is a complex business: which oil to use for which salad, and what kind of vinegar?

Làm nên một loại nước sốt sa lát ngon là một công việc phức tạp: như loại dầu nào thì dùng cho loại sa lát nào, và loại dấm nào được dùng?

Mayonnaise, besides being a delicious French sauce, has a number of uses beyond the kitchen.

Mai ô ne, bên cạnh việc là một loại nước sốt rất ngon của Pháp ra, nó còn có một số ứng dụng ngoài nhà bếp.

It’s not a cheeseburger without the ketchup.

Sẽ không phải là món bánh kẹp pho mát nếu thiếu sốt cà chua.

Thu Hiền

Exit mobile version