Trong quá trình học tiếng Anh, không ít bạn sẽ thắc mắc sự khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Hai ngôn ngữ tiếng Anh này có sự khác nhau trong một số từ ngữ sử dụng. Bài này chúng ta cùng học những từ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Mỹ | Anh | Nghĩa |
Apartment /ə’pɑ:tmənt/ | Flat /flæt/ | căn hộ |
Cab /kæb/ | Taxi /’tæksi/ | xe taxi |
Can /kæn/ | Tin /tin/ | hộp thiếc, hộp sắt, lon |
Candy /’kændi/ | Sweet /swi:t/ | kẹo |
Chips /tʃip/ | Crisps /krips/ | khoai tây thái lát chiên |
Closet /’klɔzit/ | Wardrobe /’wɔ:droub/ | tủ quần áo |
Cookie /’kuki/ | Biscuit /’biskit/ | bánh quy |
Corn /kɔ:n/ | Maize /meiz/ | ngô |
Diaper /’daiəpə/ | Nappy /næpi/ | bỉm |
Drapes /dreip/ | Curtains /’kə:tn/ | Rèm |
Overalls /’ouvərɔ:l/ | Dungarees /,dʌɳgə’ris | quần yếm |
Elevator /’eliveitə/ | Lift /lift/ | thang máy |
Eraser /i’reizər/ | Rubber /’rʌbə/ | cục tẩy |
Fall /fɔ:l/ | Autumn /’ɔ:təm/ | mùa thu |
Faucet /’fɔ:sit/ | Tap /tæp/ | vòi (nước) |
Flashlight /flæʃ lait/ | Torch /’tɔ:tʃ/ | đèn pin |
Fries /frais/ | Chips /tʃips/ | khoai tây chiên |
Garbage /’gɑ:bidʤ/ | Rubbish /’rʌbiʃ/ | rác rưởi |
Gasoline /’gæsəli:n/ | Petrol /’petrəl/ | xăng |
Highway /’haiwei/ | Motorway /’moutəwei/ | xa lộ |
Hood /hud/ | Bonnet /’bɔnit/ | nắp ca pô ô tô |
Jello /’dʤelo/ | Jelly /’dʤeli/ | thạch |
License plate /’laisəns pleit/ | Number plate /’nʌmbə pleit/ | biển số xe |
Line /lain/ | Queue /kju:/ | hàng (người, xe..) |
Mail /meil/ | Post /poust/ | thư từ, bưu kiện |
Movie /’mu:vi/ | Film /film/ | phim ảnh |
Pajamas /pə’dʒɑ:məz/ | Pyjamas /pə’dʒɑ:məz/ | bộ quần áo ngủ |
Pants /pænts/ | Trousers /’trauzəz/ | cái quần |
Scotch tape /skɔtʃ teip/ | Sellotape /’selouteip/ | băng dính |
Sidewalk /’saidwɔ:k/ | Pavement /’peivmənt/ | vỉa hè |
Sneakers /’sni:kəs/ | Trainers /treinə/ | giày đế kếp |
Soccer /’sɔkə/ | Football /’futbɔ:l/ | bóng đá |
Stove /stouv/ | Cooker /’kukə/ | lò, bếp |
Subway /’sʌbwei/ | Underground /’ʌndəgraund/ | xe điện ngầm |
Tire /’taiə/ | Tyre /’taiə/ | lốp xe |
Truck /trʌk/ | Lorry /’lɔri/ | xe tải |
Trunk /trʌɳk/ | Boot /bu:t/ | cốp xe (ô tô) |
Vacation /və’keiʃn/ | Holiday /’hɔlədi/ | ngày nghỉ, ngày lễ |
Vest /vest/ | Waistcoat /’weiskout/ | áo gi lê |
Windshield wiper /’wind∫i:ld ‘waipə/ | Windscreen wiper /’windskri:n ‘waipə/ | kính chắn gió xe hơi |
Yard /jɑ:d/ | Garden /’gɑ:dn/ | sân, vườn |
Zipper /’zipə/ | Zip /zip/ | khóa kéo |
Thu Hiền