IELTS là một trong những kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới nhằm đáp ứng cho nhu cầu học tập, làm việc và sinh sống ở các nước sử dụng tiếng Anh. Sở hữu một chứng chỉ IELTS với điểm số ấn tượng có thể giúp bạn tạo ấn tượng hơn với các nhà tuyển dụng. Kết quả của kỳ thi IELTS được công nhận bởi hơn 9000 tổ chức giáo dục, công ty và các tổ chức chính phủ trên gần 135 quốc gia.
Chuyên mục “Ngân hàng IELTS” đem đến cho bạn đọc những kiến thức, tài liệu, hướng dẫn hữu ích, mong muốn chia sẻ và đồng hành với người học trong suốt hành trình chinh phục IELTS.
***
Một số từ vựng về tính cách:
When I was a teenager, I was painfully shy. I loved reading books, and I had a vivid imagination. My best friend had a more outgoing personality and a good sense of humor. Unfortunately, she was also brutally honest, and sometimes her comments hurt my feelings (made me sad, upset, or angry).
- (be) painfully shy: cực kỳ nhút nhát
- a vivid imagination: trí tưởng tượng phong phú
- outgoing: cởi mở
- a good sense of humor: hài hước
- brutally honest: thẳng tính quá mức
Although I was fiercely loyal to her, she showed her true colors (revealed her true personality) when she played a prank that humiliated me in front of the class. I bore a grudge against her for years afterward. Now that I look back on it, I can see that she had low self-esteem (she considered herself inferior) and a bit of a mean streak (a “streak” is a tiny bit of someone’s personality).
- fiercely loyal: một lòng một dạ
- true colors: bản chất
- play a prank: chơi xỏ
- bore a grudge against her: sinh ra ác cảm
- low self-esteem: tự ti
I’ve come out of my shell (become less shy) since those days; I have a thicker skin and it doesn’t bother me when people speak their minds (say exactly what they think, without considering the effects of the words on others).
- come out of my shell: bớt nhút nhát
- a thicker skill: mặt dày hơn
My biggest flaw is that I have a tendency to be arrogant – some say I have a superiority complex (consider myself superior to others). I’ll admit that it is hard for me to swallow my pride and recognize when I’ve been mistaken about something. My resolution for the New Year is to make a more concerted effort to put others first (consider the needs of other people more important than my own).
- my biggest flaw: sai lầm lớn nhất
- arrogant: kiêu ngạo
- a superiority complex: mặc cảm tự tôn
- put others first: biết quan tâm đến người khác trước tiên
Tham khảo cuốn 1000 English Collocations in 10 Minutes a Day