IELTS là một trong những kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới nhằm đáp ứng cho nhu cầu học tập, làm việc và sinh sống ở các nước sử dụng tiếng Anh. Sở hữu một chứng chỉ IELTS với điểm số ấn tượng có thể giúp bạn tạo ấn tượng hơn với các nhà tuyển dụng. Kết quả của kỳ thi IELTS được công nhận bởi hơn 9000 tổ chức giáo dục, công ty và các tổ chức chính phủ trên gần 135 quốc gia.
Chuyên mục “Ngân hàng IELTS” đem đến cho bạn đọc những kiến thức, tài liệu, hướng dẫn hữu ích, mong muốn chia sẻ và đồng hành với người học trong suốt hành trình chinh phục IELTS.
***
Một số từ vựng về chủ đề Cuộc sống thành phố:
a large metropolis = a big city: một đô thị lớn = một thành phố lớn
city dwellers: cư dân thành phố
urbanisation/ urban sprawl: đô thị hóa
intensive urban growth: tăng trưởng đô thị mạnh mẽ
residential area: khu dân cư
industrial zone: khu công nghiệp
meet their basic needs: đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ
migrate from the countryside to cities: di cư từ nông thôn ra thành phố
in search of work: để tìm việc
in the hope of having a better life: với hy vọng có một cuộc sống tốt đẹp hơn
high living costs: chi phí sinh hoạt cao
high levels of pollution and noise: mức độ ô nhiễm và tiếng ồn cao
find it difficult to …: cảm thấy khó khăn làm gì
poor air quality: chất lượng không khí kém
pay higher prices for food, accommodation and transportation: trả giá cao hơn cho thức ăn, chỗ ở và phương tiện đi lại
traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
high crime and poverty rates: tỷ lệ tội phạm cao
environmental degradation: suy thoái môi trường
lack of sufficient housing/ open space: thiếu nhà ở/ không gian mở
suffer from various health problems such as asthma, obesity or stroke: bị các vấn đề sức khỏe khác nhau như hen suyễn, béo phì hoặc đột qu
at a higher risk of stress, depression, anxiety disorders: có nguy cơ cao bị căng thẳng, trầm cảm, rối loạn lo âu
lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
have a poor quality of life: có chất lượng cuộc sống kém
live in slums or informal settlements: sống trong khu ổ chuột hoặc khu định cư không chính thức
inadequate sewage facilities: cơ sở thoát nước không đầy đủ
water and sanitation problems: những vấn đề về nước và vệ sinh
have a wider gap between rich and poor: có khoảng cách rộng hơn giữa người giàu và người nghèo
face financial difficulties = struggle financially: đối mặt với khó khăn tài chính
a faster pace of life: tốc độ sống nhanh hơn
live in inner-city areas = living in central parts of cities: sống ở khu vực nội thành = sống ở trung tâm thành phố
have better transport links: có hệ thống giao thông tốt hơn
offer more job opportunities: cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn
close to amenities such as shopping centres, cinemas, libraries: gần các tiện nghi như trung tâm mua sắm, rạp chiếu phim, thư viện
have access to better educational facilities, medical services: được tiếp cận với các cơ sở giáo dục, dịch vụ y tế tốt hơn
Thiện Nhân tổng hợp