Hôm nay chúng ta cùng học các động từ có liên quan tới đôi tay nhé.

Feel – /fiːl/: cảm thấy

Finger 
– /ˈfɪŋ.ɡɚ/: chạm, sờ, đánh (đàn), búng (những hành động mà dùng ngón tay để thực hiện)

Handle 
– /ˈhæn.dəl/: giải quyết, xử lý

Rub 
– /rʌb/: chà, cọ

Stroke 
– /strəʊk/: vuốt ve, vê

Pat 
– /pæt/: vỗ nhẹ, vỗ

Tap 
– /tæp/: gõ, vỗ tay

Clasp 
– klæsp/: xiết chặt, ghì chặt

Clutch 
– /klʌtʃ/: giữ chặt lấy

Grasp 
– /ɡræsp/: chộp lấy, giật lấy

Grip 
– /ɡrɪp/: nắm chặt, túm chặt

Grab 
– /ɡræb/: chộp, chụp lấy, bắt lấy

Snatch 
– /snætʃ/: đoạt lấy, bắt lấy

Hold 
– /hoʊld/: cầm nắm

Touch 
– /tʌtʃ/: chạm vào

Hug 
– /hʌɡ/: ôm, ôm chặt

Wave 
– /weɪv/: vẫy tay

Ví dụ:

Just feel how soft my hair is!

Xem này, hãy sờ xem tóc tớ mềm ra sao!

She fingers on the piano very fast.

Cô ấy chơi piano rất nhanh.

Your cat is so cute, could I stroke her?

Mèo của cậu dễ thuương quá, tớ vuốt nó nhé?

He suddenly grasped my hand.

Anh ấy bất ngờ nắm lấy tay tôi.

The queen waved her hand to everyone.

Nữ hoàng vẫy tay chào mọi người.

Thuần Thanh