Đại Kỷ Nguyên

Từ vựng chủ đề: Đi xe buýt

Xe buýt là phương tiện giao thông công cộng rất phổ biến, nhất là ở nước ngoài. Cùng tìm hiểu những từ vựng thuộc chủ đề này trong bài học dưới đây nhé!

Bus – /bʌs/: xe buýt

Bus driver – /bʌs.ˈdraɪ.vɚ/: người lái xe buýt

Bus fare – /bʌs.fer/: phí xe buýt

Bus journey – /bʌs.ˈdʒɝː.ni/: lộ trình xe buýt

Bus lane – /bʌs.leɪn/: làn đường của xe buýt

Bus station – /bʌs.ˈsteɪ.ʃən/: bến xe buýt

Bus stop – /bʌs.stɑːp/: điểm dừng xe buýt

Conductor – /kənˈdʌk.tɚ/: nhân viên bán vé

Double decker bus – /ˌdʌb.əlˈdek.ɚ. bʌs/: xe buýt hai tầng

Inspector – /ɪnˈspek.tɚ/: thanh tra

Luggage rack – /ˈlʌɡ.ɪdʒ.ræk/: giá để hành lý

Night bus – /naɪt.bʌs/: xe buýt đêm

Penalty fare – /ˈpen.əl.ti.fer/: phí phạt

Request stop – /rɪˈkwest ˌstɑːp/: điểm dừng theo yêu cầu

Route – /raʊt/: lộ trình

Seat – /siːt/: chỗ ngồi

Seat number – /siːt.ˈnʌm.bɚ/: số ghế ngồi

Terminus – /ˈtɝː.mə.nəs/: bến cuối

Ticket collector – /ˈtɪk.ɪt.kəˈlek.tɚ/: nhân viên thu vé

Ticket inspector – /ˈtɪk.ɪt.ɪnˈspek.tɚ/: thanh tra vé (soát vé)

Ticket office – /ˈtɪk.ɪt.ˈɑː.fɪs/: quầy bán vé (booking office)

Timetable – /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: lịch tàu xe

Waiting room – /ˈweɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/: phòng chờ

To catch a bus: bắt xe buýt

To get off the bus: xuống xe

To get on the bus: lên xe

To miss a bus: lỡ xe

The next stop: điểm dừng kế tiếp

Thuần Thanh

Xem thêm

 

 

 

Exit mobile version