Đại Kỷ Nguyên

Từ vựng chủ đề: Hoạt động cơ thể người (P.1)

Dưới đây là từ vựng những chuyển động cơ thể của chúng ta trong tiếng Anh. Cùng ghi nhớ phần kiến thức cơ bản này nhé!

march – /mɑːtʃ/: bước đi, diễu hành

walk – /wɔːk/: bước đi

run –  /rʌn/: chạy

crawl – /krɔːl/: lê bước

tiptoe – /ˈtɪp.təʊ/: đi nhón gót chân

drag – /dræɡ/: kéo

push – /pʊʃ/: đẩy

jump – /dʒʌmp/: nhảy

leap – /liːp/: nhảy qua

hop – /hɒp/: nhảy lò cò

skip – /skɪp/: nhảy dây

dive – /daɪv/: lặn

lean – /liːn/: dựa vào

crouch – /kraʊtʃ/: khúm núm

hit – /hɪt/: đánh

stretch – /stretʃ/: duỗi tay chân

lift – /lɪft/: nâng lên

put down – /ˈpʊt.daʊn/: hạ xuống

sit – /sɪt/: ngồi

squat – /skwɒt/: ngồi xổm

bend – /bend/: uốn cong

pick up – /pɪk ʌp/: nhặt lên

hold – /həʊld/: cầm

carry – /ˈkær.i/: cầm, vác

slap – /slæp/: tát

Theo Esl Buzz

Thảo An biên dịch

Exit mobile version