Là một chủ đề quen thuộc và gặp hằng ngày, chúng ta cùng ôn tập lại những từ vựng về các đồ dùng trong gia đình nhé!
1. Phòng khách
Bench /bentʃ/: ghế bành
Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ/ /fæn/: quạt trần
Ceiling light /ˈsiːlɪŋ/ /laɪt/: đèn trần
Coffee table /ˈkɒf.i/ /ˈteɪ.bəl/: bàn uống nước nhỏ
Cup /kʌp/: cốc, chén
Drinks cabinet /drɪŋk/ /ˈkæbɪnət/: tủ rượu
Floor cloth /flɔːr/ /klɔːθ/: thảm trải sàn
Houseplant /ˈhaʊsplænt/: cây trồng trong nhà
Picture frame /ˈpɪktʃər/ /freɪm/: khung ảnh
Sofa /ˈsoʊfə/: ghế sô pha, tràng kỷ
Shelf /ʃelf/: giá, kệ
Stool /stuːl/: ghế đẩu
Table /ˈteɪbl/: cái bàn
Teapot /ˈtiːpɑːt/: ấm trà
Television /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ ti vi
Vase /veɪs/ bình hoa
Mai An