Là một chủ đề quen thuộc và gặp hằng ngày, chúng ta cùng ôn tập lại những từ vựng về các đồ dùng trong gia đình nhé!
Tiếp theo Phần 1
Phòng ngủ
Air-conditioner /ˈer kəndɪʃənər/: máy điều hòa
Alarm clock /əˈlɑːrm klɑːk/: đồng hồ báo thức
Bed /bed/: giường
Blanket /ˈblæŋkɪt/: chăn
Blind /blaɪnd/: rèm chắn ánh sáng
Bookshelf /ˈbʊkʃelf/: giá sách
Carpet /ˈkɑːrpɪt/: thảm trải nền
Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/: tủ có ngăn kéo
Clothing /ˈkloʊðɪŋ/: quần áo
Coat stand /ˈkoʊt stænd/: cây treo quần áo
Curtain /ˈkɜːrtn/: rèm cửa
Cushion /ˈkʊʃn/: gối (thường để ở ghế)
Double bed /ˈdʌbl/ /bed/: giường đủ cho 2 người ngủ
Dressing table /ˈdresɪŋ teɪbl/: bàn trang điểm
Lamp /læmp/: đèn
Mattress /ˈmætrəs/: đệm
Pillow /ˈpɪloʊ/: gối
Pillowcase /ˈpɪloʊkeɪs/: vỏ gối
Sheet /ʃiːt/: ga trải giường
Single bed /ˌsɪŋɡl ˈbed/: giường đơn
Rug /rʌɡ/: thảm
Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/: tủ quần áo
Mai An