Là một chủ đề quen thuộc và gặp hằng ngày, chúng ta cùng ôn tập lại những từ vựng về các đồ dùng trong gia đình nhé!
Tiếp theo Phần 1, Phần 2, Phần 3
Phòng tắm, vệ sinh
Bath /bæθ/: bồn tắm
Bath mat /ˈbæθ mæt/: tấm thảm hút nước trong nhà tắm
Comb /koʊm/: cái lược
Cold tap /koʊld/ /tæp/: vòi nước lạnh
Drain /dreɪn/: ống thoát nước
Electric razor /ɪˌlektrɪk ˈreɪzər/: dao cạo râu điện
Face towel /feɪs/ /ˈtaʊəl/: khăn mặt
Hair conditioner /her/ /kənˈdɪʃənər/: dầu xả
Hot tap /hɑːt/ /tæp/: vòi nước nóng
Mouthwash /ˈmaʊθwɔːʃ/: nước súc miệng
Nail brush /ˈneɪl brʌʃ/: bàn chải đánh móng tay
Plughole /ˈplʌɡhoʊl/: lỗ thoát nước bồn tắm
Razor /ˈreɪzər/: dao cạo râu
Soap /soʊp/: xà bông
Soap dish /soʊp/ /dɪʃ/: khay để xà phòng
Shaving cream /ˈʃeɪvɪŋ kriːm/: kem cạo râu
Shampoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội
Sink /sɪŋk/: bồn rửa tay
Shower /ˈʃaʊər/: vòi hoa sen
Shower gel /ˈʃaʊ.ɚ ˌdʒel/: sữa tắm
Tap /tæp/: vòi nước
Toilet /ˈtɔɪlət/: bồn cầu
Toilet brush /ˈtɔɪlət/ /brʌʃ/: bàn chải cọ nhà vệ sinh
Toilet paper /ˈtɔɪlət peɪpər/: giấy vệ sinh
Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: bàn chải đánh răng
Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: kem đánh răng
Towel /taʊəl/: khăn tắm
Tub /tʌb/: bồn tắm
Mai An