Đại Kỷ Nguyên

Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin (phần 3)

Dưới đây là những từ vựng cơ bản liên quan tới ngành công nghệ thông tin. 

Negotiation (n) – /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng, đàm phán

Numeric (n) – /njuːˈmerɪkl/: số học, thuộc về số học

Occur (v) – /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến

Operating system (n) – /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən.ˈsɪs.təm/: hệ điều hành

Operation (n) – /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/: thao tác

Order (v,n) – /ˈɔːdə(r)/: yêu cầu

OSI (n) – “Open System Interconnection”: mô hình chuẩn OSI

Output (n) – /ˈaʊtpʊt/: đầu ra

Oversee (v) – /ˌəʊvəˈsiː/: quan sát

Packet (n) – /ˈpæk.ɪt/: gói dữ liệu

Perform (v)- /pəˈfɔːm/: tiến hành, thi hành

Pinpoint (v) – /ˈpɪnpɔɪnt/: chỉ ra một cách chính xác

Port (n) – /pɔːt/: cổng

Prevail (v) – /prɪˈveɪl/: thịnh hành, phổ biến

Priority (n) – /praɪˈɒrəti/: sự ưu tiên

Process (n) – /ˈprəʊses/: quá trình, tiến trình

Productivity (n) – /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: hiệu suất

Protocol (n) – /ˈprəʊtəkɒl/: giao thức

Provide (v) – /prəˈvaɪd/: cung cấp

Pulse (v) – /pʌls/: xung

Quality (n) – /ˈkwɒləti/: chất lượng

Quantity (n) – /ˈkwɒntəti/: số lượng

Rapid (adj) – /ˈræpɪd/: nhanh chóng

Real time (n) – /ˈriː.əl.taɪm/: thời gian thực

Remote access (n) – /rɪˈmoʊt.ˈæk.ses/ : truy cập từ xa qua mạng

Remote (adj) – /rɪˈməʊt/: từ xa

Replace (v) – /rɪˈpleɪs/: thay thế

Research (n) – /rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu

Resource (n) – /rɪˈsɔːs/: nguồn

Respond (v) – /rɪˈspɒnd/: phản hồi

Ribbon (n) – /ˈrɪbən/: dải băng

Schedule (n) – /ˈskedʒuːl/: lịch biểu

Signal (n) – /ˈsɪɡ.nəl/: tín hiệu

Similar (adj) – /ˈsɪmələ(r)/: giống

Simultaneous (adj) – /ˌsɪmlˈteɪniəs/: đồng thời, đồng bộ

Software (n) – /ˈsɒftweə(r)/: phần mềm

Solution (n) – /səˈluːʃn/: giải pháp

Solve (v) – /sɒlv/: giải quyết

Source Code (n) – /sɔːrs.koʊd/ – mã nguồn (của một file hay một chương trình nào đó)

Storage (n) – /ˈstɔːrɪdʒ/: lưu trữ

Store (v) – /ˈstɔːr/: giữ, lưu

Substantial (adj) – /səbˈstænʃl/: tính thực tế

Subtraction (n) – /səbˈtrækʃn/: phép trừ

Sufficient (n) – /səˈfɪʃnt/: đủ, có khả năng

Suitable (adj) – /ˈsuːtəbl/: thích ứng, tiện dụng

Switch (v) – /swɪtʃ/: chuyển

Tape (n) – /teɪp/: ghi băng, băng

Technical (adj) – /ˈteknɪkl/: thuộc về kỹ thuật

Technology (n) – /tekˈnɒlədʒi/: công nghệ

Terminal (n) – /ˈtɜːmɪnl/: máy trạm

Text (n) – /tekst/: văn bản

Tiny (adj) – /ˈtaɪni/: nhỏ bé

Transmit (v) – /trænsˈmɪt/: truyền

Union catalog (n) – /ˈjuː.nj.ən ˈkæt̬əlˌɔɡ /: mục lục liên hợp

Thuần Thanh

Exit mobile version