Đại Kỷ Nguyên

Từ vựng về các Vấn đề trong xã hội hiện nay

Trong giao tiếp hoặc các bài thi viết tiếng Anh, thường xuất hiện các câu hỏi liên quan tới những vấn đề trong xã hội. Do vậy, việc nắm được các từ vựng thuộc chủ đề này là điều rất cần thiết. 

Abortion: /əˈbɔːrʃn/: Tình trạng nạo phá thai

Brain drain: /breɪn dreɪn/: Tình trạng chảy máu chất xám

Bureaucracy: /bjʊˈrɑːkrəsi/: Thói quan liêu

Child abuse: /tʃaɪld əˈbjuːs/: Lạm dụng trẻ em

Civil rights: /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân

Cohabitation: /ˌkoʊˌhæbɪˈteɪʃn/: Sống thử

Corruption: /kəˈrʌpʃn/: Nạn tham nhũng

Disease: /dɪˈziːz/: Bệnh dịch

Domestic Violence: /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/: Bạo lực gia đình

Extreme weather: /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/: Thời tiết khắc nghiệt

Food security: /fuːd səˈkjʊrəti/: An ninh lương thực

Homelessness: /ˈhoʊmləsnəs/: Tình trạng vô gia cư

Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/: Nhân quyền

Human trafficking: /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: Nạn buôn người

Illiteracy: /ɪˈlɪtərəsi/: Nạn mù chữ

Juvenile Delinquency: /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/:  Tội phạm vị thành niên

Malnutrition: /ˌmælnuːˈtrɪʃn/: Tình trạng suy dinh dưỡng

National sovereignty: /ˈʃnəl ˈsɑːvrənti/: Chủ quyền quốc gia

Organ harvesting: /ˈɔːr.ɡən ˈhɑːvɪstɪŋ/: Thu hoạch nội tạng

Organ smuggling: /ˈɔːr.ɡən ˈsmʌɡlɪŋ/: Buôn lậu nội tạng

Persecution: /ˌpɝː.səˈkjuː.ʃən/: Đàn áp, bức hại

Population aging: /ˌpɑːpjuˈleɪʃn eɪdʒɪŋ/: Sự già hóa dân số

Poverty: /ˈpɑːvərti/: Cảnh nghèo khó

Prostitution: /ˌprɑːstəˈtuːʃn/: Nạn mại dâm

Racism: /ˈreɪsɪzəm/: Nạn phân biệt chủng tộc

Same-sex marriage: /seɪm seks ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân đồng tính

Smuggling: /ˈsmʌɡlɪŋ/: Nạn buôn lậu

Social inequality: /ˈsoʊʃl ˌɪnɪˈkwɑːləti/: Bất bình đẳng xã hội

Social welfare: /ˈsoʊʃl ˈwelfer/: Phúc lợi xã hội

Starvation: /stɑːrv/: Nạn đói

Suicide: /ˈsuːɪsaɪd/: Sự tự tử

Tax evasion: /tæks ɪˈveɪʒn/: Trốn thuế

Teen pregnancy: /ˈtiːn ˈpreɡnənsi/: Mang thai vị thành niên

Terrorism: /ˈterərɪzəm/: Hiểm họa khủng bố

Unemployment: /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/: Nạn/Tình trạng thất nghiệp

Water shortage: /ˈwɑː.t̬ɚˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/: Thiếu nước.

Wealth gap: / Wealth ɡæp/: Khoảng cách giàu nghèo

Ví dụ:

Extreme weather is threatening to food security.

Thời tiết khắc nghiệt đang đe dọa đến vấn đề an ninh lương thực

The persecution of Falun Gong practitioners have been persecuted for 17 years due to their belief by Chinese Communist Party.

Các học viên Pháp Luân Công đã bị Đảng Cộng Sản Trung Quốc bức hại 17 năm qua vì tín ngưỡng của mình.

Organ harvesting in China is the worst crimes in human history.

Nạn thu hoạch nội tạng ở Trung Quốc là tội ác kinh hoàng nhất trong lịch sử nhân loại.

When wealth gap gets bigger, homelessness increases quicker.

Khi khoảng cách giàu nghèo càng ngày càng lớn hơn thì tình trạng vô gia cư càng tăng lên nhanh chóng.

Thuần Thanh tổng hợp

Xem thêm:

Exit mobile version