Âm /ʃ/ được gọi một cách “thân mật” là phụ âm “xuỵt”.
Khi nhắc ai đó giữ im lặng, hay giữ bí mật, chúng ta thường làm ký hiệu nào nhỉ?
Thường đưa ngón tay trỏ trước miệng và nói sssss…hhhhh, phải vậy không?
Khi đó, có thể vô tình chúng ta đã phát âm âm /ʃ/.
Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu âm /ʃ/ này nhé.
I. Âm /ʃ/ và cách phát âm
/ʃ/ là phụ âm vô thanh (unvoiced consonant) và là âm sát (fricative). Khi phát âm âm này, dây thanh âm (vocal cord) ở cổ của bạn sẽ không rung.
Để phát âm âm này, bạn hơi chu miệng ra, tròn môi (gần giống con vịt).
Tách hai răng, đồng thời, lưỡi cong lên một chút, hướng về sau (nghĩa là về phía cổ họng), lưỡi ở giữa khoang miệng (nghĩa là không chạm vào hàm trên, hàm dưới).
Cuối cùng, phát âm thành /ʃ/…/ʃ/, nghe tựa tựa như phát âm “xù…xù”.
Chú ý nhỏ: có một lỗi thường gặp khiến phát âm âm này không chính xác, đó là để lưỡi thẳng, không cong lưỡi lên.
Ví dụ:
She /ʃiː/ (n): cô ấy
Shoe /ʃuː/ (n): giày
Shell /ʃel/ (v): bán
National /ˈnæʃnəl/ (adj): thuộc về quốc gia
Machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc
Leash /liːʃ/ (n): dây xích
Fish /fɪʃ/ (n): con cá
Push /pʊʃ/ (v): đẩy
II. Cách nhận biết các chữ cái phát âm thành âm /ʃ/.
- Chữ cái “Sh” luôn được phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
Shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng
Show /ʃəʊ/ (n): cuộc triển lãm, chương trình
Dish /dɪʃ/ (n): đĩa, món ăn
Mushroom /ˈmʌʃruːm/ (n): nấm
Punish /ˈpʌnɪʃ/ (v): phạt
- Chữ cái “T” phát âm là /ʃ/ khi nó ở giữa một chữ và đứng trước “ia, io”.
Ví dụ:
Nation /ˈneɪʃən/ (n): quốc gia, đất nước
Intention /ɪnˈtenʃn/ (n): ý định, mục đích
Potential /pəˈtenʃl/ (adj): có tiềm năng
Pronunciation /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ (adj): ngữ âm
- Chữ cái “C” được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước “ia, ie, io, iu, ea”.
Ví dụ:
Special /ˈspeʃəl/ (adj): đặc biệt
Social /ˈsəʊʃəl/ (adj): thuộc về xã hội
Ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ đại, xa xưa
Efficient /ɪˈfɪʃənt/ (adj): có hiệu quả
Conscious /ˈkɑːnʃəs/ (adj): tỉnh táo, có ý thức
Ocean /ˈəʊʃən/ (n): đại dương
- Trong một số trường hợp, chữ cái “S” phát âm là /ʃ/.
Ví dụ:
Ensure /ɪnˈʃɔː(r)/ (v): bảo đảm
Pressure /ˈpreʃə(r)/ (n): áp lực
Mission /ˈmɪʃən/ (n): sứ mệnh, nhiệm vụ
- Trong một số trường hợp, chữ cái “Ch” được phát âm là /ʃ/.
Machine /mə’ʃɪːn/ (n): máy móc
Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm banh
Chef /ʃef/ (n): đầu bếp
Xem thêm:
Bây giờ, chúng ta cùng thử phát âm câu sau nhé:
She sells sea-shells on the seashore.
/ʃiː selz si: ʃelz ɔːn ðə ˈsiːʃɔːr/
Cô gái bán vỏ sò trên bờ biển.
Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!
Ngọc Lan (tổng hợp)