Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin

Học tiếng Anh 21/10/17, 10:40

Dưới đây là những từ vựng cơ bản liên quan tới ngành công nghệ thông tin.  Abacus (n) - /ˈæbəkəs/: bàn tính Abbreviation (n) -/əˌbriːviˈeɪʃn/: tóm tắt, rút gọn Accumulator (n) - /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/: bộ đếm Addition (n) - /əˈdɪʃn/: phép cộng Address (n) - /əˈdres/: địa chỉ Allocate (v) - /ˈæləkeɪt/: phân bổ Alphabetical catalog (n) - ...