Từ vựng chủ đề: Siêu thị

Học tiếng Anh 01/10/15, 10:46

counter /’kaʊntəʳ/ quầy hàng, quầy thu tiền deli /’deli/ quầy bán thức ăn chế biến frozen foods /’frəʊzən fuːds/ thức ăn đông lạnh freezer /’friːzəʳ/ máy ướp lạnh, máy làm lạnh dairy products/produce  /’deəri ‘prɒdʌkts/ /prə’du:s/ các sản phẩm từ sữa shelf  /ʃelf/ kệ, ngăn, giá (để hàng) scale /skeɪl/ cái cân đĩa shopping basket  /’ʃɑ:pɪŋ ‘bɑːskɪt/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.23)

Học tiếng Anh 01/10/15, 04:11

kindness (n) — /’kaindnis/ — lòng tốt, sự tử tế deaf (adj) — /def/ — điếc hear (v) — /hiə/ — nghe blind (adj) — /blaind/ — đui, mù Kindness is a language which the deaf can hear and the blind can see. Lòng tốt là một thứ ngôn ngữ mà người điếc cũng có thể nghe, người mù ...

Bài hát: Lucky

Giáo dục 30/09/15, 19:31

Lời Việt: Jason: Em có nghe thấy anh nói gì không ? Xuyên qua mặt nước xuyên qua đại dương sâu thẳm Dưới vòm trời vợi vợi, ôi em yêu anh đang cố đây Colbie: Anh à em nghe thấy tiếng anh từ trong giấc mơ Em cảm nhận thấy giọng ...

Phân biệt most, most of, almost và mostly

Học tiếng Anh 30/09/15, 17:13

Most Most là tính từ (adj), bổ nghĩa cho danh từ. Most + N ( đi với danh từ không xác định ) = hầu hết Ví dụ: Most children like playing and hate being given homework. Hầu hết trẻ em thích vui chơi và ghét bị giao bài tập về nhà. Most ( adv) = ...

Từ vựng: Các loài chim (phần I)

Học tiếng Anh 30/09/15, 11:52

nest /nest/ tổ pigeon /'pidʤin/ chim bồ câu hummingbird /'hʌmiɳ /bə:d/ chim ruồi crow /krou/ chim quạ seagull /'si:gʌl/ mòng biển eagle /'i:gl/ đại bàng owl /aul/ chim cú hawk /hɔ:k/ diều hâu, chim ưng sparrow /'spærou/ chim sẻ swallow /'swɔlou/ chim én, chim nhạn ostrich /'ɔstritʃ/ đà điểu châu Phi egg /eg/ trứng parrot /'pærət/ chim vẹt woodpecker /'wud,peipə/ chim gõ kiến peacock ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.22)

Học tiếng Anh 30/09/15, 06:58

above (adv) — /ə’bʌv/ — ở trên cloud (n) — /klaud/ — mây, đám mây attitude (n) — /’ætitju:d/ — thái độ, quan điểm difference (n) — /’difrəns/ — sự khác nhau All Birds find shelter during a rain. But Eagle avoids rain by flying above the clouds. Problems are common, but attitude makes the difference. Tất cả các ...

Đạo lý sau tuổi 40 mới hiểu…

Đời sống 30/09/15, 06:03

Gần đây trên mạng lan truyền một đoạn phim ngắn của Nhật làm nhiều người cảm động. Câu chuyện nói về một người đàn ông tiễn con gái đi theo chồng đã diễn tấu bản nhạc bất hủ Canon mà người vợ đã khuất của ông thích nhất. Khi đã ...

Bài hát: Love Paradise

Học tiếng Anh 29/09/15, 21:37

Lời Việt: Thiên đường tình yêu Anh lúc nào cũng ở trong tâm trí em, hàng ngày, hàng giờ. Với em, anh là tất cả, là ngôi sao sáng nhất dẫn đường cho em. Anh chạm vào em trong những giấc mơ. Và trong khung cảnh ấy, chúng ta đã trao nhau những nụ hôn. Em ...

Cụm tính từ phổ biến trong Toeic

Học tiếng Anh 29/09/15, 14:30

Trong học tiếng Anh luôn có các cụm tính từ cố định ví dụ như depend đi với giới từ on có nghĩa là phụ thuộc vào ai, điều gì... Bài học sau sẽ giúp các bạn hệ thống những cụm tính từ phổ biến thường xuất hiện trong các đề thi tiêu ...

Từ vựng chủ đề: Bãi biển

Học tiếng Anh 29/09/15, 10:47

refreshment stand /rɪ’freʃmənt stænd/ quầy giải khát lifeguard /’laɪfgɑːd/ nhân viên cứu hộ life preserver /’laɪfprɪ’zɜːvər/ phao cứu sinh lifeboat /’laɪfbəʊt/ thuyền cứu sinh beach ball /biːtʃ bɔːl/ bóng ném trên biển binoculars /bɪ’nɒkjʊləz/ ống nhòm sand dune /sænd djuːn/ cồn cát beach towel /biːtʃ taʊəl/ khăn tắm biển pail /peɪl/ cái xô shovel /’ʃʌvəl/ cái xẻng bathing suit /’beɪðɪŋ ...