Sức khỏe, không đơn thuần là vấn đề sinh lý. Cho nên, dưỡng sinh thực chất là một khoa học tổng hợp. Và phép dưỡng sinh cũng có 3 bộ phận: “sinh lý”, “tâm lý” và “triết lý”. Đó là 3 cái “lý” quan trọng nhất và cũng là 3 mức độ cao thấp và nông sâu khác nhau.
Dưỡng sinh sinh lý
Dưỡng sinh cổ đại coi trọng 4 “đạo”.
- Thứ nhất: Đạo “động dưỡng”, đó là rèn luyện thân thể một cách thích hợp, khiến cho gân cốt linh hoạt và khí huyết lưu thông.
- Thứ hai: Đạo “tĩnh dưỡng”, đó là để cho thần thể được nghỉ ngơi, giảm bớt sự tiêu hao năng lượng vô ích.
- Thứ ba: Đạo “thực dưỡng”, tức là phép ăn uống có điều độ và cân bằng dinh dưỡng.
- Thứ tư: Đạo “cư dưỡng” (“cư” = “cư trú”), tức là chú ý giữ nơi ở cho sạch sẽ, gọn gàng, thoáng đãng nhưng không có gió lùa, …
Đã thực hiện đủ 4 “đạo” trên, lại chú ý “không làm lụng quá mức khiến thần thể mệt nhọc”, “sinh hoạt tình dục có điều độ và không phóng túng” và kịp thời chữa trị khi mắc bệnh, thì thần thể sẽ khỏe mạnh và trường thọ.
Đứng trên quan điểm ngày nay, 4 thứ “đạo” (những phép tắc nói trên) đơn thuần là dưỡng sinh về phương diện sinh lý. Có thể nói, đó mới là cách dưỡng sinh thông thường, dưỡng sinh ở “tầng nông”.
Dưỡng sinh tâm lý
Trong dưỡng sinh tâm lý, người xưa chú trọng đến 2 phương diện: “Điều nhiếp tình chí” và “Tu dưỡng đức hạnh”.
Chính vì sự biến động của tình chí và đạo đức có liên quan hết sức mật thiết tới sức khỏe tâm thân của mỗi một con người. “Tình chí” ở đây là “thất tình” trong Đông y học: Hỷ – Nộ – Ưu – Tư – Bi – Khủng – Kinh. “Hỉ” là vui; “Nộ” là tức giận; “Ưu” là lo lắng; “Tư” là nghĩ ngợi, “Bi” là buồn; “Khủng” là sợ hãi; “Kinh” là ngạc nhiên quá mức (sửng sốt đến mức không chịu đựng nổi). “Thất tình” là 7 trạng thái tinh thần, chúng được hình thành do sự kích thích của các nhân tố từ bên ngoài. Đó là sự phản ứng của cơ thể về phương diện tâm lý cũng như sinh lý. Trong những tình huống thông thường, chúng không gây nên bệnh.
Thế nhưng, khi những kích thích và phản ứng nói trên quá mạnh hoặc quá lâu dài, hoặc là cơ thể quá mẫn cảm, thì bệnh tật có thể phát sinh: Quá vui thì hại “tâm”, tức giận thì hại “can”, nghĩ ngợi quá nhiều làm hại “tỳ”, u buồn thì hại “phế”, sợ hãi thì hại “thận”, …
Chính vì vậy cho nên cần biết cách điều tiết tinh thần và tình cảm. Mà phép tắc quan trọng nhất trong việc điều nhiếp là giữ cho tình chí được trung hòa, tức là giữ cho tinh thần và tình cảm ở trạng thái cân bằng. Làm được như vậy thì “chân khí” không bị nhiễu loạn, lục phủ ngũ tạng hoạt động điều hoà, “tà khí” từ bên ngoài không thể xâm nhập vào cơ thể. Nhờ vậy mà bệnh tật không thể phát sinh, cơ thể được khỏe mạnh và tuổi thọ kéo dài.
Còn “đức hạnh” là nói về hành vi đạo đức. Người giỏi dưỡng sinh lấy đức hạnh làm đầu và phối hợp với điều dưỡng thân thể. Có đức hạnh thì tâm lí được bình an, ý chí không bị rối loạn. Nhờ vậy mà khí huyết điều hòa, bệnh tật không thể phát sinh.
Danh y Tôn Tư Mạc đã nói: “Dưỡng sinh là bồi dưỡng cho mình cái tính thiện. Bản tính đã thiện thì bệnh tật từ trong hay từ ngoài đều không thể sinh ra. Đó chính là đạo lớn của phép dưỡng sinh”. Bản thân Tôn Tư Mạc đã thực hành theo “đại đạo dưỡng sinh” đó, cho nên ông đã thọ tới trên trăm tuổi, ngoài trăm tuổi vẫn tiếp tục chữa bệnh cứu người và nghiên cứu y thuật.
Nếu như “Dưỡng sinh sinh lý” thuộc “tầng nông”, thì “Dưỡng sinh tâm lý” là dưỡng sinh ở “tầng sâu”.
Dưỡng sinh triết lý
Lĩnh vực dưỡng sinh này liên quan đến quan niệm sống của mỗi con người.
Lão Tử – triết nhân vĩ đại, ông tổ của Đạo gia, đồng thời cũng là một trong những vị sư tổ của phép dưỡng sinh phương Đông, thường khuyên răn người đời nên coi nhẹ danh lợi, nên khiêm nhường, nhu thuận, không tranh chấp, nên “cư hạ” (ở dưới) và “cư hậu” (ở sau) mọi người. Theo ông, sống như vậy thì sinh mệnh sẽ giữ được vẹn toàn.
Để chứng minh điều đó, Lão Tử đã đưa ra những câu hỏi: “Danh dự so với sinh mệnh, cái nào gần gũi hơn? Sinh mệnh và của cải, cái nào quý trọng hơn? Được danh lợi mà làm mất sinh mệnh, thì tổn hại nào lớn hơn?”; và ông trả lời: “Quá ham mê tranh giành danh lợi, nhất định sẽ dẫn đến tổn thất lớn. Biết cái đủ (“tri túc”) thì sẽ không bị nhục, biết dừng lại đúng lúc (“tri chỉ”) sẽ tránh được nguy hiểm. Như thế là nắm được “đạo” và sẽ được trường cửu”.
Ngược lại với quan điểm “xuất thế” như trên của Đạo gia, Nho gia lại chủ trương “nhập thế”. Triết lý dưỡng sinh của Nho gia bao gồm trong 4 chữ “Nội thánh ngoại vương”: Bên trong phải có cái đức của một vị thánh (nội thánh) và ở ngoài đời thì phải lập được công trạng giống như bậc đế vương (ngoại vương). Liên hệ với ngày nay chúng ta thấy, những người có lý tưởng cao đẹp, có lòng tin vững chắc vào sự nghiệp, thường là những người có thể vượt qua mọi khó khăn gian khổ để hoàn thành sự nghiệp, đồng thời vẫn giữ được sức khỏe tốt cho tới tuổi cao niên.
Như vậy, một triết lý sống tốt đẹp cũng có thể giúp cho con người ta trở nên khỏe mạnh và được trường thọ. Dưới góc độ của phép dưỡng sinh, “Dưỡng sinh triết lý” chính là một phép duỡng sinh ở “tầng cao”.
Dưỡng sinh tuy chia ra 3 mức độ – 3 cái “lý” như vậy, song chúng không những không mâu thuẫn, mà ngược lại còn bổ xung và hỗ trợ cho nhau. Khi phân biệt rõ 3 chữ “lý” đó, thì tùy theo thể trạng và hoàn cảnh của mỗi người, chúng ta có thể tự tìm ra cho mình một phương pháp dưỡng sinh thích hợp.
Theo thuocvuonnha.com
Xem thêm: