Thuốc artemisinin là thành quả của chương trình cấp nhà nước, vậy bà Đồ U U đã có những cống hiến gì mà được trao giải Nobel?
Kỳ 1: Cây thanh hao và giải Nobel Y học 2015: Một nhân duyên tiền định? (Kỳ 1)
Căn cứ vào các tài liệu đã công bố, tuy không tham gia vào hạng mục 523 ngay từ ngày đầu, nhưng trong quá trình triển khai chương trình, tổ nghiên cứu của Viện nghiên cứu Trung y Trung Quốc do bà lãnh đạo, luôn là đơn vị tiên phong, có những cống hiến quan trọng nhất, quyết định sự thành công của cả chương trình.
1. Người đầu tiên đã phát minh ra artemisinin, thuốc chữa sốt rét loại hình mới
Cuối năm 1971, dược sĩ Đồ U U đã tìm ra loại dung môi thích hợp để chiết xuất các hoạt chất từ cây thanh hao, đó là ether. Nhờ có loại dung môi thích hợp, đã phân lập được chất có tác dụng chữa sốt rét là artemisinin. Kết quả thử nghiệm trên động vật và trên lâm sàng cho thấy, artemisinin là loại thuốc chữa sốt rét có hiệu quả cao hơn hẳn các loại thuốc chữa sốt rét trước đó.
Ngay sau khi phân lập được đơn thể artemisinin, dược sĩ Đồ U U đã tiến hành các nghiên về cứu cấu trúc hóa học của nó. Trong quá trình nghiên cứu, đã có sự hợp tác của Sở hóa học hữu cơ và Sở sinh vật vật lý thuộc Viện Khoa học Trung Quốc. Kết quả đã xác định được cấu trúc của artemisinin là một sesquiterpene lactone loại mới, có chứa nhóm peroxide.
Như vậy, artemisinin là loại thuốc chữa sốt rét có cấu trúc mới, khác với cấu trúc của những loại thuốc sốt rét trước đó. Phát hiện này đã phá vỡ quan niệm cũ, cho rằng thuốc chữa sốt rét phải là chất có cấu trúc vòng chứa nitơ (nitrogen).
2. Là người đầu tiên phát hiện ra dihydroartemisinin
Trong quá trình nghiên cứu cấu trúc của artemisinin, dược sĩ Đồ U U đã phát hiện ra một chất dẫn xuất, có tên là dihydroartemisinin. Chất dẫn xuất này có tác dụng chữa sốt rét cao gấp 10 lần artemisinin.
Kết quả thử nghiệm cho thấy dihydroartemisinin có hàng loạt ưu điểm: Cao hiệu (hiệu quả cao), tốc hiệu (tác dụng nhanh), an toàn, dễ uống, tỷ lệ tái phát thấp, chế tạo đơn giản và rẻ tiền.
Năm 1992, dihydroartemisinin đã được cấp giấy chứng nhận thuốc mới (số chứng thư: 92 vệ dược chứng tự X-66, 67) và đưa vào sản xuất đại trà, được quốc tế đánh giá là loại thuốc uống chữa sốt rét có hiệu quả cao.
3. Kiểm định và đánh giá chất lượng dược liệu thanh hao
Trong quá trình tham gia chương trình “Nghiên cứu chủng loại và chất lượng dược liệu thường dùng,” dược sĩ Đồ U U đã đảm nhiệm đề tài “Nghiên cứu chủng loại và chất lượng dược liệu thanh hao.” Đã tiến hành nghiên cứu một cách hệ thống các chủng loại dược liệu có tên thanh hao.
Kết quả điều tra tại các địa phương ở Trung Quốc cho thấy, vị thuốc có tên thanh hao được khai thác từ nhiều loài thanh hao khác nhau, cùng thuộc chi Artemissia. Để bảo đảm chất lượng dược liệu, dược sĩ Đồ U U đã đề xuất một định nghĩa mới “Vị thuốc thanh hao là phần ở trên mặt đất của cây thanh hao hoa vàng, với tên khoa học là Artemissia annua L, thuộc họ Cúc Asteriaceae”; đồng thời đã hiệu đính lại một số sai sót trước đó về dược liệu thanh hao trong “Dược điển Trung Quốc.”
Trong quá trình triển khai đề tài, còn tiến hành nghiên cứu sâu hơn về thành phần hóa học của cây thanh hao hoa vàng: Đã phân lập được 17 hợp chất hóa học, trong số đó có 5 hợp chất là chất mới.
4. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác dụng của thuốc
Dược sĩ Đồ U U đã phối hợp với Đại học Y khoa Bắc Kinh, tiến hành nghiên cứu về cơ chế tác dụng của thuốc artemisinin và đi đến kết luận: Artemisinin cắt cơn sốt nhanh hơn và làm sạch ký sinh trùng sốt rét trong máu nhanh hơn những loại thuốc chữa sốt rét trước đó như chloroquine, quinine, mefloquine… Thế nhưng artemisinin không có tác dụng ức chế đối với bào tử ký sinh trùng sốt rét trong cơ thể muỗi.
Như vậy thuốc artemisinin không thể sử dụng để dự phòng sốt rét. Đó là sự cảnh báo đối với những người sử dụng artemisinin với mục đích dự phòng sốt rét.
5. Nghiên cứu chế tạo thuốc phức hợp
Để khắc phục tình trạng kháng thuốc và kéo dài tuổi thọ của thuốc, những năm gần đây người ta rất chú ý đến các loại thuốc phức hợp. Dược sĩ Đồ U U đã thử nghiệm phối hợp dihydroartemisinin với một số loại thuốc chống sốt rét thuộc nhóm acridine, cuối cùng đã tìm ra phương án tối ưu, đó là phối hợp dihydroartemisinin với malaridine để tạo ra loại thuốc phức hợp mới.
Các nghiên cứu thực nghiệm với sự trợ giúp của Viện Y học Quân sự Trung Quốc cho thấy: Tác dụng hiệp đồng của loại thuốc này đã làm tăng chỉ số hiệu quả lên 7,6 lần; cao gấp nhiều lần so với các loại thuốc chữa sốt rét đang sử dụng rộng rãi trước đó.
6. Đa dạng hóa dạng thuốc chữa sốt rét
Ngoài dược chất cơ bản artemisinin, tổ nghiên cứu còn phát hiện nhiều sản phẩm dẫn xuất, cũng có tác dụng chữa sốt rét, như dihydroartemisinin, artesunat, artemether… Với những dẫn chất đó, có thể đưa thuốc vào cơ thể theo đường uống, đường tiêm, đặt thuốc vào hậu môn. Cách đưa thuốc qua đường hậu môn thường áp dụng đối với trẻ nhỏ.
Theo số liệu của WHO, hàng ngày có khoảng 3000 trẻ nhỏ bị chết vì sốt rét. Những năm gần đây, thuốc đặt hậu môn chế từ dihydroartemisinin đã phát huy tác dụng rất lớn trong chữa trị cho những trẻ nhỏ bị bệnh sốt rét.
Năm 2003, loại thuốc chữa sốt rét đặt hậu môn đã được cấp chứng thư thuốc mới (ký hiệu: H20030341).
7. Mở rộng ứng dụng trong các bệnh khác
Tác dụng của artemisinin và các chất dẫn xuất của nó không chỉ giới hạn trong điều trị sốt rét. Các kết quả nghiên cứu những năm gần đây cho thấy, artemisinin và dẫn chất còn có tác dụng chữa trị một số dạng ung thư, bệnh sán máng và nhiều loại bệnh do virus. Đặc biệt là, đã phát hiện tác dụng điều tiết hai chiều đối với các chứng bệnh miễn dịch. Nghĩa là, một mặt có thể gây ức chế hệ thống miễn dịch, trong trường hợp, do hoạt động quá mạnh mà dẫn đến các bệnh tự miễn. Ngược lại, có tác dụng tăng cường miễn dịch, trong trường hợp hệ miễn dịch suy giảm mà sinh ra bệnh.
Giáo sư Đồ U U cùng cộng sự đã sử dụng dihydroartemisinin để trị liệu liput ban đỏ (lupus erythematosus – một bệnh tự miễn thuộc loại nan y) đạt kết quả rất khả quan. Quan sát sơ bộ trên 100 ca bệnh cho thấy, kết quả rõ ràng đạt 44%, tổng hiệu suất đạt tới 94%.
Phác đồ dùng dihydroartemisinin chữa liput ban đỏ đã được các Bộ Y tế Trung Quốc phê chuẩn (quyết định số 2004L0289) và cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ (phát minh chuyên lợi – số hiệu (chuyên lợi hiệu) ZL991023346.9).
Theo thuocvuonnha
Xem thêm: