Học từ vựng tiếng Anh qua các cặp từ trái nghĩa là một cách học khá hiệu quả. Các bạn đã thử bao giờ chưa? Chúng ta cùng bắt đầu với những cặp từ thông dụng.
- sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v)
- sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj)
- throw /θroʊ/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v)
- true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj)
- full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
- fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm
- beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí
- strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu
- old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới
- brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
- deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông
- rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo
- cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp (adj)
- dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sáng (adj)
- difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ (adj)
- straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪ/ quanh co
- up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống (adv)
- vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang (adj)
- wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp (adj)
- win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua (v)
- good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu
- happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã
- slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh
- young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già (adj)
- above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
- add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ trừ
- all /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào
- alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau
- begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc (v)
- big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ (adj)
- cold /kould/ lạnh >< hot /hɔt/ nóng (adj)
- dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt (adj)
- long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
- hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh
- tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp
- love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét
- first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng (n)
- inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài (adv)
- laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
- clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn
Yến Nga (tổng hợp)