Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng.
10. Responding to thanks | 10. Đáp lại lời cảm ơn |
Informal | Cách dùng thân mật |
That’s all right. | Được rồi |
That’s 0.K. Thank you. | Được rồi. Cảm ơn bạn |
Any time. | Không có gì. |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
You’re welcome. Not at all. | Không có gì. Đừng bận tâm. |
My pleasure. | Rất hân hạnh |
It’s a pleasure. | Đó là niềm hân hạnh |
Don’t mention it. | Bạn đừng bận tâm |
Delighted I was able to help. | Mình rất vui vì có thể giúp được bạn |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
You would have done the same in my place. | Nếu là tôi bạn cũng sẽ làm như vậy thôi |
No trouble at all. | Không có gì đâu |
It was the least I could do. | Đó là điều tối thiểu tôi có thể làm |
I’m glad to have been able to help. | Tôi rất vui vì có thể giúp được bạn |
I was glad to be of help to you. | Tôi rất vui vì có thể giúp bạn |
11.Congratulating | 11. Những câu chúc mừng |
Informal | Cách dùng thân mật |
It was great to hear… | Thật tuyệt khi nghe rằng…. |
Fantastic! | Thật tuyệt vời! |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Well done! | Làm tốt lắm! |
Congratulations! | Chúc mừng! |
Congratulations on… | Chúc mừng về việc… |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
Please accept my warmest congratulations. | Xin hãy nhận lời chúc mừng sâu sắc của tôi. |
Please accept my heartiest congratulations on… | Xin hãy nhận lời chúc mừng chân thành nhất của tôi về… |
May I congratulate you on…? | Tôi có thể chúc mừng bạn vì…chứ? |
Let me congratulate you. | Hãy để tôi chúc mừng bạn |
I’d like to congratulate you. | Tôi muốn chúc mừng bạn |
I’d like to be the first to congratulate you | Tôi muốn là người đầu tiên chúc mừng bạn |
I must congratulate you on… | Tôi phải chúc mừng bạn vì…. |
Allow me to offer my warmest congratulations | Cho phép tôi gửi lời chúc mừng nồng nhiệt nhất |
Allow me to offer my congratulations on… | Cho phép tôi gửi lời chúc mừng về… |
12. Complimenting | 12. Khen tặng |
Informal | Cách dùng thân mật |
You’re looking good! | Bạn trông ổn đó! |
You look terrific. | Trông bạn tuyệt đó. |
What a super…! | Thật là siêu…! |
You are fantastic. | Bạn rất tuyệt. |
I love…! You look great. | Tôi rất thích….! Trông bạn rất tuyệt |
I like…! | Tôi thích…! |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
You’re looking rather smart. | Trông bạn cực kỳ tuyệt vời. |
You look smart. | Trông bạn rất tuyệt |
What a nice smart… | Cái… thật tuyệt đẹp |
Those are very smart… you’re wearing. | Bạn mặc… trông rất thời trang |
… suits you very well. | … rất hợp với bạn. |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
You’re looking extremely glamorous. | Trông bạn cực kỳ quyến rũ |
My compliments on… | Tôi đánh giá cao về… |
May I say how elegant you look? | Tôi có thể nói trông bạn rất duyên dáng đến mức nào được không? |
If I may say so, … is quite delicious. | Tôi có thể nói rằng món … quá ngon |
If I may say so, … is quite charming. | Tôi có thể nói rằng … quá quyễn rũ. |
If I may say so, … are excellent. | Tôi có thể nói rằng … thật tuyệt vời |
I really must express my admiration for… | Tôi thực sự phải bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với… |
I must say … is really very good. | Tôi phải nói rằng…thực sự rất tốt. |
I must congratulate you on…. | Tôi phải chúc mừng bạn vì… |
Thuần Thanh