Từ vựng chủ đề: Phòng ngủ
bed /bed/ giường. headboard /'hedbɔ:d/ tấm bảng ở phía đầu giường. lamp /læmp/ đèn. alarm clock /ə'lɑ:m/ /klɔk/ Đồng hồ báo thức. mattress /'mætris/ đệm, nệm. pillow /'pilou/ cái gối. cushion /'kuʃn/ gối tựa lưng. pillowcase /'pilou/ /keis/ vỏ gối. fitted sheet /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/ ga bọc. flat sheet /flæt//ʃi:t/ ga phủ. blanket /'blæɳkit/ chăn bedspread /'bedspred/ khăn trải giường curtain /'kə:tn/ rèm ...