Từ vựng chủ đề: Các loại bánh
Crepe /kreip/ bánh kếp Pancake /'pænkeik/ bánh bột mì mỏng Biscuit /'biskit/ bánh quy nói chung Cookie /'kuki/ bánh quy tròn, dẹt, nhỏ Bread /bred/ bánh mì Cake /keik/ bánh ngọt Pretzel /'pretsl/bánh xoắn Pitta /pitə/ bánh mì dẹt Hy Lạp French bread /frentʃ bred/ bánh mì Pháp Croissant /'krwʌsɒη/ bánh sừng bò Swiss roll /swis 'roul/ bánh kem cuộn Bagel ...