Từ vựng chủ đề: Điện thoại di động
Cùng tìm hiểu những từ vựng thân thuộc khi chúng ta sử dụng điện thoại di động hằng ngày nhé! setting /'setiɳ/: cài đặt lock screen /lɔk skri:n/: màn hình khóa flight mode /flight moud/: chế độ máy bay security /si'kjuəriti/: bảo mật location /lou'keiʃn/: địa điểm display /dis'plei/: hiển thị default /di'fɔ:lt/: mặc định backup /bæk ʌp/: ...