Từ vựng chủ đề: Địa hình địa lý
Là những từ ngữ quen thuộc và cơ bản trong chương trình học, cùng ôn lại cách đọc, ngữ nghĩa qua bài học dưới đây nhé! waterfall /ˈwɑːtərfɔːl/ thác nước oasis /oʊˈeɪsɪs/ ốc đảo dune /duːn/ cồn cát volcano /vɑːlˈkeɪnoʊ/ núi lửa stream /strɪ:m/ suối creek /krɪ:k/ suối (nhánh sông...) canal /kəˈnæl/ kênh đào lake /leɪk/ hồ pond /pɑːnd/ ...