55 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng
Từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng – Banking and Finance accounts payable /ə'kaunts 'peiəbl/ tài khoản nợ phải trả account holder /ə'kaunts 'houldə/: chủ tài khoản accounts receivable /ə'kaunts ri'si:vəbl/ tài khoản phải thu accrual basis /ə'kru:əl 'beisis/ phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi amortization /ə,mɔ:ti'zeiʃn/khấu hao arbitrage /,ɑ:bi'trɑ:ʤ/ ...