Từ vựng: Các việc làm khi rảnh rỗi (Free time activities)
Go to the movies /gou tu ðə 'mu:viz/ đi xem phim Watch TV /wɔtʃ tiːˈviː/: xem tivi Spend time with family /spend taim wɪð 'fæmili/ dành thời gian cho gia đình Go out with friends /gou aut wɪð frendz/ ra ngoài với bạn bè Surf the internet /sə:f ði ˈɪntənɛt/ lướt web Play video games ...