Từ vựng chủ đề: Công việc hằng ngày
Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc Press snooze button /pres snu:z 'bʌtn/ nút báo thức Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt Get up /get Λp/ thức dậy To drink /tə driɳk/uống Make breakfast /meik 'brekfəst/ làm bữa sáng Read newspaper /ri:d'nju:z,peipə/ đọc báo Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt Have shower /hæv 'ʃouə/: tắm vòi ...