Từ vựng chủ đề: Phòng bếp
Steak hammer /steik hæmə/ búa dần thịt Sieve /siv/ cái rây, sàng Rolling pin /'rɔlikiɳ pin/ cái lăn bột Scissors /'sizəz/ kéo Grater /'greitə/ cái nạo Funnel /'fʌnl/ phễu Corkscrew /'kɔ:kskru/ mở nút chai Whisk /wisk/ dụng cụ đánh bông trứng Spatula /'spætjulɔ/ cái bay Tin-opener /'tin,oupnə/ đồ mở hộp Colander /'kʌlində/ cái chao Juicer /'dʤu:sə/ dụng cụ ép nước Tongs /'tɔɳz/ ...