Từ vựng chủ đề: Nguyên vật liệu
Charcoal /'tʃɑ:koul/ than củi Coal /koul/ than đá Gas /gæs/ ga Oil /ɔil/ dầu Paraffin /'pærəfin/ paraffin Petrol /'petrəl/ xăng Asbestos /æz'bestɔs/ mi-ăng Ash /æʃ/ tro Cardboard /'kɑ:dbɔ:d/ giấy bồi Clay /klei/ đất sét Fiberglass /'faibə glɑ:s/ sợi thủy tinh Mud /mʌd/ bùn Paper /'peipə/ giấy Rubber /'rʌbə/ cao su Soil /sɔil/ đất Steam /sti:m/ hơi nước Brick /brik/ gạch Cement /si'ment/ xi măng Concrete /'kɔnkri:t/ bê tông Glass ...