Từ vựng chủ đề: Vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam
Cùng cảm nhận vẻ đẹp rất đáng tự hào của người phụ nữ Việt Nam qua những từ vựng tiếng Anh dưới đây nhé! 1. Industrious (adj) /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù 2. Painstaking (adj) /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó 3. Thrifty (adj) /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm 4. Virtuous (adj) /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh 5. Resourceful (adj) /rɪˈsɔːrsfl/: linh ...